Lưu trữ danh mục: Khoa Học Và Công Nghệ

Top 5 phát minh từ thế kỷ 18 làm thay đổi bộ mặt của nhân loại

Scotland James Watt và phát minh động cơ từ hơi nước.

Những phát minh đã mang đến đột phá, cũng như sự gia tăng về năng suất lao động trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.

Chúng ta đang bước vào cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ 4, hay còn gọi là cuộc cách mạng số, với những Công Nghệ hiện đại, hứa hẹn sẽ làm thay đổi hình thái kinh tế – xã hội của nhân loại.

Thế nhưng, tất cả những tiến bộ ấy có lẽ đã không trở thành hiện thực, nếu như nhân loại không trải qua một bước chuyển đổi vĩ đại kéo dài từ giữa thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19.

Trong thời kỳ này, thế giới đã sản sinh ra hàng loạt các nhà bác học nổi tiếng như Isaac Newton, James Watt, hay Thomas Edison với những phát kiến vĩ đại trong toán học, vật lý, hóa học… tạo ra nền tảng tri thức cho các tiến bộ trong kỹ nghệ sản xuất.

Dưới đây là 5 trong số các phát minh hàng đầu, đã mang đến những đột phá, cũng như sự gia tăng về năng suất lao động, góp phần đưa nhân loại tiến đến công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Sáng chế bởi: Scotland James Watt

Scotland James Watt và phát minh động cơ từ hơi nước.
Scotland James Watt và phát minh động cơ từ hơi nước.

Động cơ hơi nước là động cơ nhiệt, thực hiện công việc cơ học khi sử dụng hơi nước chuyển hóa thành cơ năng. Nó còn được gọi là động cơ đốt ngoài, nhằm phân biệt với động cơ đốt trong sau này.

Trước khi động cơ hơi nước được chế tạo, ngành vận tải vẫn hoạt động dựa trên xe ngựa; còn ngành công nghiệp nặng như khai thác, chế tạo… vẫn sử dụng lao động là sức người. Phương pháp này nhìn chung kém hiệu quả, và tồn tại nhiều mặt trái.

Với việc tạo ra động cơ hơi nước đầu tiên, Scotland James Watt đã làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt của nhân loại nói chung, và nước Anh nói riêng. Tại đó, con người không còn là “nguồn cung cấp năng lượng” nữa, mà trở thành người điều hành các cỗ máy có khả năng làm việc hiệu quả hơn.

Năm 1860, Lancashire – một thành phố tại Anh thậm chí đã đóng góp số sản lượng vải bông bằng một nửa trên thế giới. Anh được công nhận là nước công nghiệp mạnh nhất, giàu nhất, và thường được gọi bằng cái tên “công xưởng của toàn thế giới”.

Những phiên bản cải tiến sau này của động cơ hơi nước giúp nó lần lượt thay thế một lượng lớn nhân công tại các nhà máy, tạo ra đầu máy tàu lửa, thuyền chở hàng… và tuabin hơi nước.

Sáng chế bởi: Nicolas Appert

Công nhân gắn mã và hàn lon thực phẩm ở Pháp vào năm 1870.
Công nhân gắn mã và hàn lon thực phẩm ở Pháp vào năm 1870.

Nhìn vào căn bếp hiện đại, chúng ta có thể thấy một phát minh đặc biệt hữu ích đã được sáng chế từ Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất. Đó chính là Công Nghệ bảo quản thực phẩm.

Vào năm 1795, một đầu bếp người Pháp tên là NicolaAppert bị thu hút bởi một giải thưởng được trao cho người có thể tìm ra cách bảo quản thực phẩm để vận chuyển trong nhiều ngày.

Thời bấy giờ, thực phẩm có thể được bảo quản thông qua các phương pháp như sấy khô và lên men, nhưng chúng lại không giữ được hương vị, và cũng không thực sự hiệu quả 100%.

Appert đã dành 14 năm để giải câu đố này. Rốt cuộc, ông đã nghiên cứu thành công kỹ thuật bảo quản thực phẩm chín bằng cách cho vào lọ, rồi đậy kín lại.

Sau đó, ông đun sôi lọ này trong nước nhằm tạo ra một lớp chân không, giúp thực phẩm tránh tiếp xúc trực tiếp với oxy trong không khí, qua đó bảo quản được lâu hơn.

Sáng chế bởi: Samuel Morse

Một máy điện báo sử dụng mã Morse để liên lạc.
Một máy điện báo sử dụng mã Morse để liên lạc.

Trước thời đại của điện thoại thông minh và máy tính xách tay, con người vẫn sử dụng Công Nghệ để liên lạc nhờ một phát minh được gọi là điện báo.

Điện báo được sáng chế vào những năm 1830 bởi Samuel Morse. Lúc bấy giờ, Morse phát hiện ra rằng ông có thể liên lạc với những người bạn thông qua truyền đi tín hiệu của dòng điện bằng dây nối.

Thấy được sự thú vị của phương pháp này, ông đã sáng chế hẳn một bảng mã sử dụng dấu chấm và dấu gạch ngang, còn gọi là mã Morse để tiện cho việc gửi đi các thông điệp.

Cách thức thực hiện rất đơn giản, đó là chỉ cần tắt, rồi bật công tắc điện theo đúng “nhịp độ”, nhằm truyền tải một thông điệp ngắn, đã được quy ước từ trước. Trong đó, thời lượng của dấu gạch ngang dài gấp ba lần so với dấu chấm.

Ngoài việc dùng dòng điện, mã Morse còn có thể áp dụng cho sóng vô tuyến, ánh sáng nhìn thấy hoặc sóng âm thanh.

Sự phát triển mạnh mẽ vào những năm 1840 của phương pháp này thậm chí đã giúp tạo nên dịch vụ tin tức điện tử đầu tiên tại Mỹ, Associated Press. Phát minh của Morse cũng giúp kết nối liên lạc giữa Mỹ và châu Âu – một kỳ tích toàn cầu vào thời điểm bấy giờ.

Sáng chế bởi: Thomas Edison

Máy quay đĩa là một trong những phát minh vĩ đại của Thomas Edison.
Máy quay đĩa là một trong những phát minh vĩ đại của Thomas Edison.

Tính đến khi Edison giới thiệu sáng chế của mình, chúng ta chưa có cách nào lưu lại lời bài hát, hay dù chỉ là một đoạn nhạc. Cách duy nhất để thưởng thức âm nhạc là đi nghe trực tiếp.

Thomas Edison đã thay đổi điều này với một ý tưởng rất đơn giản, nhưng vô cùng hiệu quả. Bí quyết là sử dụng một cây kim để tạo nên các rãnh trên đĩa nhạc dựa vào độ biến thiên của tín hiệu âm thanh.

Ở máy quay đĩa, người ta xử lý âm thanh theo cách ngược lại, tức là chuyển hóa các xung động cơ học thành tín hiệu âm thanh loại nhỏ, rồi được khuếch đại lên qua loa.

Sáng chế bởi: Louis Daguerre

Một trong những bức ảnh được chụp vào năm 1838 bởi nhà phát minh Louis Daguerre
Một trong những bức ảnh được chụp vào năm 1838 bởi nhà phát minh Louis Daguerre cho thấy khung cảnh một con phố tại Pháp.

Mặc dù chiếc máy ảnh đầu tiên đã ra đời từ khá lâu, song mãi tới những năm 30 của thế kỷ 18, khái niệm về nhiếp ảnh mới thực sự ra đời.

Tại thời điểm ấy, Louis Daguerre – một nhà vật lý người Pháp cùng với cộng sự của ông – Josep Nicéphore, được xem là những người đầu tiên phát minh ra daguerreotype, hình thức nhiếp ảnh hiện đại đầu tiên.

Đây là một quá trình dương bản trực tiếp, nhằm tạo ra hình ảnh có độ chi tiết cao trên một tấm đồng được mạ một lớp bạc mỏng, và đánh bóng như gương. Điều đặc biệt của phương pháp này là nó không cần sử dụng tới âm bản.

Sau khi tiếp xúc với ánh sáng, tấm đồng được hơ trên thủy ngân nóng cho đến khi các hình ảnh xuất hiện. Để cố định chúng, Daguerre nhúng tấm đồng vào dung dịch natrthiosunfat, và sau đó mài bằng vàng clorua.

Phát minh của Daguerre được xem là một đóng góp lớn cho nền văn hóa đương đại, khi tạo ra cơ hội cho tầng lớp trung lưu có được những bức chân dung với giá cả phải chăng.

Bắn 15 mũi tên trong 10 giây: Đây là vũ khí đáng sợ do Gia Cát Lượng phát minh

Vũ khí uy lực thời cổ đại

Nỏ liên hoàn của Gia Cát Lượng có thể bắn tới 15 mũi tên trong 10 giây, trở thành vũ khí đáng sợ trên các chiến trường của Trung Quốc thời cổ đại.

Nỏ là một loại vũ khí cổ được dùng để phóng tên, có sức ảnh hưởng lớn đến các trận chiến trong thời cổ đại. Trước khi được sử dụng rộng rãi, nỏ ban đầu là vũ khí có thiết kế khá đơn giản, bao gồm cây cung và số lượng mũi tên mang theo có giới hạn.

Để sử dụng cung tên một cách hiệu quả, những đội quân trước khi chinh chiến cần phải đào tạo một số lượng cung thủ có sức mạnh thể chất cũng như kỹ năng sử dụng thành thạo.

Trong khi đó, sử dụng nỏ liên hoàn thường chỉ cần ít người có kỹ thuật và hao tốn sức mạnh thể chất ít hơn nhiều so với cung tên.

Hơn nữa, chúng có thể được tạo ra với chi phí rẻ hơn. Do đó, những người lính được giao phó nhiệm vụ điều khiển nỏ (dù không được huấn luyện nhuần nhuyễn với cung tên) cũng có thể sử dụng vũ khí này một cách hiệu quả trên sa trường.

Nỏ có thể đã được phát minh từ rất sớm ở Trung Quốc thời cổ đại. Một số sử gia tin rằng, nỏ là vũ khí quân sự được phát minh lần đầu tiên ở quốc gia này vào đầu những năm 2.000 TCN.

Điều này có thể nhận thấy dựa trên một số hiện vật như xương, đá, hay vật liệu dùng để kích hoạt nỏ. Tuy nhiên, theo một số bằng chứng kết luận thì nỏ xuất hiện vào khoảng thế kỷ 6 TCN ở Trung Quốc cổ đại.

Vũ khí uy lực thời cổ đại
Nỏ là một vũ khí cổ được sử dụng trên chiến trường thời cổ đại và Trung Cổ. (Ảnh: Intenet).

Bên cạnh đó, nỏ cũng được cho là phát minh đầu tiên ở Đông Á, Trung Á, nên thực sự rất khó để xác định chính xác nguồn gốc của loại vũ khí này.

Tuy nhiên, hầu hết các bằng chứng trong văn học và khảo cổ học, lại cho thấy nỏ xuất hiện sớm nhất là ở Trung Quốc.

Nỏ cũng được cho là phát minh đầu tiên ở Đông Á
Ảnh: Public Domain.

Về văn học, hai minh chứng đầu tiên có đề cập đến sử dụng nỏ, bao gồm Binh Pháp Tôn Tử, Học thuyết Mặc Tử (khoảng thế kỷ 4 – 3TCN), vào một tài liệu có liên quan đến việc sử dụng nỏ khổng lồ trong giai đoạn khoảng thế kỷ 6 – 5 TCN, thuộc cuối thời kỳ Xuân Thu (770-476 TCN).

Đối với các bằng chứng khảo cổ, các chuyên gia phát hiện một bộ phận bằng đồng của nỏ được tìm thấy trong một ngôi mộ cổ ở Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông.

Những cổ vật nhỏ này có niên đại vào khoảng năm 600 TCN, và khu vực này khi đó là một phần của nước Lỗ, một nước chư hầu của Nhà Chu thời Xuân Thu.

Ngoài ra, các nhà khảo cổ cũng phát hiện thấy những mũi nỏ bằng đồng có niên đại giữa thế kỷ thứ 5 TCN, tại tỉnh Hồ Bắc (trước đó từng là một phần của Nhà Chu).

Cung tên trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng
Cung tên trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng. (Ảnh: Ancientorigins)

Đặc biệt, vào năm 2015, giới nghiên cứu bất ngờ khi phát hiện chiếc nỏ hoàn chỉnh đầu tiên có niên đại từ triều đại nhà Tần, được tìm thấy trong lăng mộ của Tần Thủy Hoàng, vị hoàng đế đầu tiên và nổi tiếng bí ẩn trong lịch sử Trung Quốc.

Chiếc nỏ cổ hơn 2.000 năm tuổi với chiều dài khoảng 1,5 mét, và có tầm bắn khoảng gần 800 mét.

Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng nỏ cũng là vũ khí có một số nhược điểm nghiêm trọng. Một trong số đó là tốc độ bắn chậm. Hơn nữa, vào thời Trung Cổ, các quốc gia ở châu Âu thường sử dụng những mũi tên nặng.

Theo đó, tốc độ trung bình của nỏ bắn ra là khoảng 2 mũi tên trong một phút. Tuy nhiên, nếu một người lính thành thạo, thì có thể bắn từ 10-12 mũi tên/phút.

Theo các chuyên gia, dường như nỏ Trung Quốc thời cổ đại cũng gặp với vấn đề tương tự giống như những quốc gia châu Âu thời Trung Cổ.

Nỏ liên hoàn, phát minh tuyệt vời của Gia Cát Lượng thời Tam Quốc
Nỏ liên hoàn, phát minh tuyệt vời của Gia Cát Lượng thời Tam Quốc. (Ảnh: BRLSI).

Như mọi người đã biết, Gia Cát Lượng không chỉ giỏi nhìn xa trông rộng và góp ý đắc lực cho quân vương, ông còn khá giỏi trong việc cải tiến công cụ chiến đấu trong chiến tranh. Dưới sự hướng dẫn của ông, ngay từ thời Tam Quốc, ông đã sáng chế ra một loại nỏ cho phép bắn liên tục những mũi tên sắc bén, đó chính là “Nỏ thần Gia Cát Lượng” hay, “nỏ liên hoàn, “nỏ Gia Cát” mà chúng ta thường thấy trong nhiều tiểu thuyết. Bạn biết đấy, trong thời đại vũ khí lạnh cổ đại, tính sát thương của các công cụ chiến đấu như “Thang mây” “Nỏ thần Gia Cát” có thể tăng gấp đôi hiệu quả chiến đấu trong chiến tranh, chắc chắn có thể so sánh với súng máy và xe tăng trong thời hiện đại.

Nỏ liên hoàn là một phát minh nổi tiếng của Gia Cát Lượng (181-234), nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của Trung Quốc thời Tam Quốc (220-280). Phát minh đặc biệt này của Gia Cát Lượng được sáng chế khi ông chuẩn bị phạt Ngụy.

Trước tình hình phải giao đấu với đội quân kỵ binh đông đảo của Ngụy, Gia Cát Lượng đã tạo ra loại vũ khí có uy lực mạnh mẽ với tính sát thương lớn hàng đầu lúc bấy giờ. Theo một số ghi chép lịch sử, loại nỏ này sử dụng tên làm bằng sắt, dài khoảng 80cm.

Nỏ liên hoàn có những cải tiến ưu việt so với nỏ truyền thống
Nỏ liên hoàn có những cải tiến ưu việt so với nỏ truyền thống. (Ảnh: Ancientorigins).

Trong tình hình thực tế, người ta có thể nhận thấy những cải tiến vượt trội của chiếc nỏ liên hoàn so với những vũ khí trước đó.

Đúng như tên gọi, nỏ liên hoàn có thể bắn được số lượng đáng kể mũi tên trước khi cần phải nạp lại.

Tần suất bắn nhanh đáng kinh ngạc của nỏ liên hoàn đã khiến chúng trở thành một loại vũ khí tầm xa đáng sợ trên các chiến trường ở Trung Quốc thời cổ đại.

Khác với các loại nỏ thông thường, nỏ liên hoàn được thiết kế tự động đưa các mũi tên vào rãnh bắn. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể thời gian ngắt quãng giữa các lần bắn và thao tác của cung thủ.

Nỏ liên hoàn

Dây cung của nỏ liên hoàn được căng bằng cần gạt thay vì kéo tay
Dây cung của nỏ liên hoàn được căng bằng cần gạt thay vì kéo tay. (Ảnh: Baike).

Bên cạnh đó, dây cung được căng bằng cần gạt thay vì kéo tay, cũng giúp các thao tác của cung thủ hay người lính điều khiển nỏ tăng tốc độ, tiết kiệm thời gian và sức lực.

Cụ thể, trong tay một người lính hoặc một cung thủ điêu luyện, nỏ liên hoàn có thể bắn được liên tiếp 15 mũi tên chỉ trong 10 giây, nhanh hơn rất nhiều lần so với tốc độ của nỏ thông thường.

Tốc độ chiến đấu và khả năng sát thương lớn khiến nỏ liên hoàn được ví như “súng máy” của binh lính Trung Quốc thời cổ đại.

Sự kết hợp giữa tốc độ và sức mạnh đã khiến nỏ Gia Cát trở thành một trong những vũ khí tối ưu nhất, đáp ứng được yêu cầu chiến thuật và chiến lược trong chiến tranh, từ đó góp phần thay đổi cục diện nhiều trận chiến lớn thời cổ đại.

Tần suất bắn nhanh khiến nỏ liên hoàn trở thành một vũ khí tầm xa đáng sợ trên chiến trường.
Tần suất bắn nhanh khiến nỏ liên hoàn trở thành một vũ khí tầm xa đáng sợ trên chiến trường. (Ảnh: Sohu)

Nỏ Gia Cát được xem là vũ khí đỉnh cao thời cổ đại vì nhiều lý do:

Nỏ Gia Cát chính là sự kết hợp giữa kiến thức kỹ thuật và chiến thuật quân sự, thể hiện sự sáng tạo và tiến bộ trong sản xuất vũ khí thời cổ đại.

‘Nối’ dây chằng bằng vít tự hủy

Nỗi lo lắng về những ca phẫu thuật để chữa lành chấn thương dây chằng của các vận động viên được giảm bớt với phát minh mới của các nhà khoa học thuộc Học viện Fraunhofer, Benmen về loại vít sinh học tự hủy.

Đối với những cầu thủ bóng đá, vận động viên trượt tuyết hay những người chơi tennis, nỗi lo lắng và sợ hãi nhất của họ là việc dính phải chấn thương dẫn đến đứt dây chằng chữ thập ở đầu gối.

Khi đó, họ phải trải qua một ca phẫu thuật nhằm phục hồi sự ổn định của mối nối. Trong quá trình phẫu thuật, dây chằng bị đứt hay tổn thương được thay thế bởi một mảnh dây chằng khác từ chân, được cố định với xương bằng các vít giao thoa.

Vấn đề ở đây là việc các vít này làm bằng titanium. Điều này có nghĩa là, sau một thời gian nhất định, bệnh nhân lại phải trải qua một phẫu thuật đau đớn nữa để gỡ bỏ vít đó.

Vì vậy, các nhà nghiên cứu từ Trung tâm nghiên cứu vật liệu ứng dụng và kĩ thuật sản xuất (IFAM) thuộc học viện Fraunhofer ở Bremen vừa phát triển một loại vít cố định có khả năng thích nghi sinh học với cơ thể và có khả năng tự phân hủy sau một thời gian mà không độc hại với cơ thể. Các nhà khoa học muốn giảm bớt nỗi đau cũng như thời gian của những bệnh nhân đứt dây chằng hay các bệnh nhân có vấn đề liên quan đến xương.

Tiến sĩ Philip Imgrund, trưởng khoa Công Nghệ vật liệu sinh học cơ thể của IFAM phát biểu: “Chúng tôi đã tạo ra loại vật chất sinh học cơ mới ở dạng sinh hóa mạnh mẽ nhưng có khả năng tự phân hủy. Tùy thuộc vào điều kiện và cấu thành, những chiếc vít sinh học tự hủy trong vòng khoảng 24 tháng”.

Loại vít sinh học mới có khả năng tự hủy nên bệnh nhân không cần phải phẫu thuật lấy nó ra.

Những chiếc vít tự phân hủy này được làm từ axit polylactic-loại chất được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế. Tuy nhiên, trước đây, chúng thể hiện nhược điểm là khi mòn dần do thời gian sử dụng, chúng có thể để lại những lỗ trên xương.

Nhóm nghiên cứu của IFAM đã bổ sung cho vật liệu và phát triển một hỗn hợp giữa axit polylactic và hydroxylapatite-một loại sứ là thành phần chính trong xương. Loại vật liệu mới làm vít này có tỉ lệ hydroxylapatite cao hơn cũng như thúc đẩy sự phát triển của xương dưới mô cấy.

Loại vít sinh học mới này có độ cứng gần tương đương với xương thật. Nếu xương bình thường có thể chịu được sức nén 130-170 N/mm2 thì loại vít này có độ cứng lên tới 130 N/mm2, một đột phá thực sự.

Để có thể tạo nên loại vít này, các nhà khoa học không nghiền nhỏ vật chất mà sử dụng phương pháp định khung và nén ở 140 độ C. Trong khi việc ép khung dạng chất bột phải thực hiện ở điều kiện ép ở nhiệt độ rất cao, lên tới 1.400 độ C.

Trong tương lai, các kĩ sư đang muốn tiếp tục phát triển các kiểu mô cấy sinh học tương tự thế này bằng quá trình tiết kiệm năng lượng vừa nêu trên.

Máy bay vũ trụ siêu thanh có tốc độ lên tới 11.113km/h

Hình dáng của máy bay vũ trụ siêu thanh Stargazer.

Tại hội nghị UP Summit ở Bentonville, Arkansas, công ty khởi nghiệp Venus Aerospace giới thiệu thiết kế phương tiện siêu thanh đầu tiên mang tên Stargazer.

Hình dáng của máy bay vũ trụ siêu thanh Stargazer.
Hình dáng của máy bay vũ trụ siêu thanh Stargazer. (Ảnh: Venus Aerospace)

Stargazer là mẫu drone kiêm máy bay vũ trụ tốc độ Mach 9, có thể bay vòng quanh thế giới trong một giờ. Máy bay siêu thanh này sẽ cất cánh từ sân bay thông thường và bay tới rìa vũ trụ. Phương tiện sẽ bay lên ở tốc độ cận âm trước khi chuyển sang tốc độ siêu thanh. Khi hoàn thành, Stargazer sẽ dài 46 m, rộng 30,5 m và trọng lượng cất cánh là 68.039 kg. Phương tiện có thể chở 12 hành khách.

Stargazer sẽ tăng tốc tới Mach 9 (11.113 km/h) sau khi đạt độ cao 51.817 m, theo công ty. Chiếc máy bay chỉ mất một giờ để vượt quãng đường mà máy bay thông thường cần tới một ngày.

Venus Aerospace là công ty khởi nghiệp thành lập bởi Sarah “Sassie” Duggleby và tiến sĩ Andrew Duggleby. Mục tiêu của công ty là chế tạo một máy bay siêu thanh Mach 9 có thể chở hành khách đi khắp thế giới và trở về trong ngày. Mẫu máy bay mới là kết quả từ quá trình thiết kế bắt đầu khi công ty ra đời vào năm 2020. Từ sau đó, Venus Aerospace đã thu hút 33 triệu USD vốn đầu tư. Đội ngũ chuyên gia của công ty phát triển 3 Công Nghệ chính là động cơ tên lửa thế hệ mới không thải khí, thiết kế máy bay độc đáo và làm mát cao cấp, tất cả đều nhằm cho phép máy bay không gian cất cánh từ các sân bay và cơ sở hạ tầng hiện nay.

“Chúng tôi làm việc với NASA tại Trung tâm vũ trụ Johnson và có thể tiếp cận thông tin từ thử nghiệm tiếng nổ siêu thanh trong chương trình Tàu con thoi”, Duggleby chia sẻ. “Chúng tôi xác định ở độ cao và tốc độ lớn, bạn sẽ không nghe thấy âm thanh của máy bay. Chúng ta có thể bay ở độ cao 51.816m với tốc độ Mach 9″.

Chỉ trong thời gian ngắn, Venus Aerospace đã phát triển và chế tạo động cơ trình diễn Công Nghệ, thực hiện nhiều thử nghiệm quan trọng trong đường hầm gió siêu thanh và những cơ sở thử nghiệm lực đẩy trên khắp nước Mỹ, bắt đầu đợt thử nghiệm trên mặt đất ở cảng hàng không Houston. Venus Aerospace sẽ bắt đầu thử nghiệm bay cận âm và siêu thanh với nguyên mẫu cỡ nhỏ trong năm sau.

Pin hạt nhân tí hon có thể hoạt động hàng thập kỷ

Tinh thể phát sáng chứa americium trong môi trường sáng (trên) và trong môi trường tối (dưới).

Các nhà khoa học chế tạo viên pin hạt nhân mới sử dụng nguyên tố americium, có kích thước milimet và phát điện ổn định.

Từ những năm 1900, giới nghiên cứu đã muốn sử dụng nguyên tử phóng xạ để chế tạo pin có tuổi thọ và khả năng chống hư hỏng vượt trội. Một số nguyên mẫu đã được lắp ráp, thậm chí sử dụng trong các nhiệm vụ không gian, nhưng không hiệu quả. Trong nghiên cứu mới công bố trên tạp chí Nature hôm 18/9, chuyên gia Shuao Wang tại Đại học Đông Ngô, Trung Quốc, cùng đồng nghiệp tăng hiệu suất của thiết kế pin hạt nhân lên gấp 8.000 lần.

Tinh thể phát sáng chứa americium trong môi trường sáng (trên) và trong môi trường tối (dưới).
Tinh thể phát sáng chứa americium trong môi trường sáng (trên) và trong môi trường tối (dưới). (Ảnh: Kai Li/New Scienctist).

Đầu tiên, nhóm nghiên cứu sử dụng một mẫu nhỏ nguyên tố americium, thường được coi là chất thải hạt nhân. Nó phát năng lượng dưới dạng các hạt alpha, vốn mang nhiều năng lượng nhưng nhanh chóng thất thoát vào môi trường xung quanh. Do đó, nhóm chuyên gia đặt americium vào một tinh thể polymer để chuyển hóa năng lượng này thành ánh sáng xanh liên tục và ổn định.

Tiếp theo, họ kết hợp tinh thể chứa americium phát sáng với tấm pin quang điện mỏng. Cuối cùng, họ đóng gói pin hạt nhân tí hon này vào một tấm thạch anh kích thước milimet.

Wang cho biết, trong hơn 200 giờ thử nghiệm, thiết bị đã cung cấp nguồn điện ổn định với năng lượng tương đối cao và hiệu suất chưa từng có. Nó cũng chỉ cần một lượng nhỏ vật liệu phóng xạ để hoạt động. Dù americium có thời gian bán rã 7.380 năm, pin hạt nhân sẽ hoạt động được trong vài thập kỷ, vì các thành phần xung quanh sẽ dần bị phóng xạ phá hủy.

Pin mới có hiệu suất chuyển đổi tổng thể và công suất đầu ra được cải thiện rất nhiều so với các thiết kế trước đây, theo nhà nghiên cứu Michael Spencer tại Đại học Bang Morgan, Maryland. Tuy nhiên, nó vẫn tạo ra ít năng lượng hơn nhiều so với các thiết bị truyền thống. Ví dụ, cần tới 40 tỷ viên pin để cung cấp năng lượng cho một bóng đèn 60 watt.

Nhóm nghiên cứu đang tiếp tục tìm cách tăng hiệu suất và công suất đầu ra của loại pin mới. Họ cũng muốn làm cho viên pin dễ sử dụng và an toàn hơn vì nó chứa vật liệu phóng xạ có thể gây nguy hiểm.

“Chúng tôi hình dung pin hạt nhân tí hon của mình sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng cho cảm biến nhỏ trong những môi trường xa xôi hoặc khắc nghiệt mà nguồn điện truyền thống không thể hoạt động, như dưới biển sâu, trong nhiệm vụ không gian hoặc trạm giám sát từ xa”, Wang nói.

Phát triển Công Nghệ chẩn đoán sớm bệnh Parkinson

Bệnh Parkinson là một chứng rối loạn thoái hóa thần kinh

Một nhóm các nhà nghiên cứu quốc tế do trường Đại học Tel Aviv đứng đầu đã phát triển Công Nghệ mới, có thể phát hiện sớm bệnh Parkinson 20 năm trước khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện.

Bệnh Parkinson là một chứng rối loạn thoái hóa thần kinh gặp phải khi bệnh nhân mất dần các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong não. Khi chẩn đoán bệnh, các bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng có thể quan sát được như run tay hoặc chân và các vấn đề về dáng đi. Tuy nhiên, những dấu hiệu này chỉ xuất hiện sau khi bệnh nhân đã mất đi một số lượng tế bào thần kinh đáng kể.

Bệnh Parkinson là một chứng rối loạn thoái hóa thần kinh
Bệnh Parkinson là một chứng rối loạn thoái hóa thần kinh gặp phải khi bệnh nhân mất dần các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong não (ảnh minh họa).

Trong nghiên cứu, các nhà khoa học Israel đã sử dụng kính hiển vi siêu phân giải và phân tích tính toán để lập bản đồ chính xác các tập hợp protein – một chỉ số chính của bệnh Parkinson, trong các sinh thiết da của con người.

Theo các nhà nghiên cứu, quá trình tập hợp protein bắt đầu khoảng 15 năm trước khi các triệu chứng xuất hiện và quá trình tế bào chết đi xảy ra từ 5 – 10 năm trước khi các phương pháp chẩn đoán hiện tại có thể phát hiện ra. Do đó, Công Nghệ mới của họ mở ra một cửa sổ 20 năm – dài đáng kể để chẩn đoán và can thiệp điều trị sớm bệnh Parkinson.

Các nhà khoa học đã thử nghiệm Công Nghệ mới trên các mẫu sinh thiết da của 7 bệnh nhân Parkinson và 7 người không mắc bệnh này, tổng hợp từ 3 trung tâm y tế hàng đầu của Israel. Họ đã lập bản đồ và xác định thành công nhiều tập hợp protein hơn ở những người mắc bệnh Parkinson.

Công nghệ mới, được trình bày chi tiết trên chuyên san Frontiers in Molecular Neuroscience, có thể xác định sớm các dấu hiệu tế bào của bệnh Parkinson, mở ra tiềm năng điều trị sớm hơn hoặc thậm chí là phòng ngừa căn bệnh này. Theo các nhà nghiên cứu, Công Nghệ mới cũng có thể giúp phát hiện sớm các bệnh thoái hóa thần kinh khác, chẳng hạn như bệnh Alzheimer.

Sau thành công đột phá này, nhóm nghiên cứu dự định phát triển một thuật toán học máy để tìm mối liên quan giữa kết quả kiểm tra vận động và nhận thức với các phát hiện vi mô, nhằm dự đoán diễn tiến bệnh trong tương lai.

“Choáng” với Công Nghệ Trung Quốc: Dùng lá cây để khai thác thủy điện, có nguồn cung bền vững và vô tận

Các nhà khoa học Trung Quốc sử dụng lá sen để thử nghiệm thiết bị tạo hơi nước

SCMP cho biết, các nhà khoa học Trung Quốc đã chế tạo một máy phát năng lượng bằng cách khai thác quá trình bốc hơi nước của thực vật để tạo ra điện.

Công nghệ này có thể biến hầu hết mọi loại lá trên Trái đất thành nguồn năng lượng bền vững và có khả năng cung cấp không ngừng nghỉ.

Các nhà khoa học Trung Quốc sử dụng lá sen để thử nghiệm thiết bị tạo hơi nước
Các nhà khoa học Trung Quốc sử dụng lá sen để thử nghiệm thiết bị tạo hơi nước để khai thác năng lượng.

Nhóm các nhà nghiên cứu từ Đại học Nông lâm Phúc Kiến cho biết, máy phát điện từ việc lá bốc hơi nước – ở đây được nhóm sử dụng lá sen, có thể cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử nhỏ và sử dụng để tạo ra mạng lưới điện chạy bằng các loài thực vật.

Nhóm viết trong bài báo được công bố trên tạp chí Nature Water hôm 16/9: “Nghiên cứu này không chỉ khám phá ra ứng dụng thuỷ điện chưa từng phát hiện trong quá trình thoát hơi nước của lá, mà còn mang đến góc nhìn mới để thúc đẩy các Công Nghệ năng lượng xanh”.

Điện khai thác từ thuỷ điện chủ yếu dựa vào chuyển động và tương tác của nước với các bề mặt rắn. Các thiết bị khai thác thuỷ điện hiện tại cần nguồn cung cấp nước ổn định nên phải ở gần nguồn nước lớn như sông hoặc đập.

Nhóm cho hay: “Tuy nhiên, quá trình thoát hơi nước tự nhiên của lá cây hiếm khi được khai thác trực tiếp. Ở đây, chúng tôi đi tiên phong trong việc phát triển mẫu thiết bị tạo hơi nước từ lá sen (LTG) nhằm chứng minh khả năng tạo ra điện qua quá trình thoát hơi nước từ lá là khả thi”.

Thoát hơi nước là động lực đầu trên của dòng nước và các chất khoáng từ rễ lên lá, sau đó đến các bộ phận khác. Các nhà nghiên cứu ước tính, việc tạo ra điện thông qua quá trình thoát hơi nước từ thực vật khi được triển khai trên quy mô toàn cầu có thể tạo ra 67,7 TWh điện (67,7 tỷ kWh) mỗi năm.

Hu Qichang, tác giả đầu tiên của bài báo và giáo sư tại Đại học Nông lâm Phúc Kiến, cho hay: “Thông qua quá trình nghiên cứu sâu hơn và tối ưu hoá kỹ thuật, quá trình tạo ra điện từ lá cây có thể trở thành Công Nghệ được sử dụng rộng rãi và khả thi về mặt thương mại. Ưu điểm chính ở đây là tính bền vững, thân thiện với môi trường và chi phí thấp”.

Máy phát điện từ quá trình thoát hơi nước có lợi thế riêng biệt so với máy phát điện từ thuỷ điện truyền thống, ví dụ như thiết bị đơn giản, chi phí thấp và không cần sử dụng nguồn nước quy mô lớn. Theo giáo sư Hu, Công Nghệ này cũng có thể là nguồn điện cho các khu vực nằm rải rác mà không cần cơ sở hạ tầng quy mô lớn.

Giáo sư Hu cho biết, vì cây liên tục trao đổi nước với môi trường thông qua quá trình thoát hơi nước nên quá trình tạo ra năng lượng có thể diễn ra suốt cả ngày, đặc biệt là khi có đủ ánh sáng mặt trời.

Nhóm nghiên cứu phát hiện ra có một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước và hiệu suất của thiết bị. Đường kính thân cây dày hơn cho phép tốc độ vận chuyển nước cao hơn, qua đó cải thiện hiệu suất. Nhiệt độ môi trường cao hơn sẽ cải thiện quá trình tạo ra điện, song độ ẩm tăng sẽ cản trở quá trình tạo ra điện.

Giáo sư Hu giải thích, để có thể ứng dụng rộng rãi, một số thách thức cần được giải quyết ví dụ như cải thiện hiệu suất tạo ra điện của 1 chiếc lá, tối ưu hoá hệ thống thu thập và lưu trữ năng lượng, mở rộng khả năng ứng dụng.

Hiện tại, sản lượng điện từ 1 chiếc lá đơn lẻ tương đối nhỏ. Nghiên cứu của nhóm cho thấy rằng việc kết nối nhiều cây và lá có thể hình thành một mạng lưới điện, giúp tăng sản lượng.

Hu cho hay: “Trong tương lai, Công Nghệ này có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như internet năng lượng, lưới điện thông minh, IoT và cảm biến”.

Trong khi hiệu suất của LTG và lý thuyết về các cơ chế của Công Nghệ này vẫn đang ở giai đoạn đầu, Hu cho biết nhóm sẽ khám phá các phương pháp khác nhau để phát triển.

Xe đẩy bay giúp vận chuyển hàng hóa lơ lửng

Xe đẩy bay Palletrone trong thử nghiệm.

Các nhà nghiên cứu phát triển xe đẩy bay Palletrone nhằm tránh tình trạng bánh xe hỏng, kẹt và giúp vận chuyển hàng hóa linh hoạt hơn.

(Video: Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul).

Nhóm nghiên cứu tại Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (SeoulTech) phát triển xe đẩy bay Palletrone, cho phép người dùng vận chuyển đồ đạc ở ngang tầm ngực thay vì phải đẩy một chiếc xe có bánh dưới sàn nhà, New Atlas hôm 24/9 đưa tin. Nghiên cứu mới xuất bản trên tạp chí IEEE Robotics and Automation Letters.

Về cơ bản, Palletrone gồm drone đa động cơ đặt trong một chiếc lồng, bên trên là mặt phẳng để chất hàng. “Xe đẩy được thiết kế với bề mặt phẳng rộng rãi phía trên để dễ dàng chất hàng, kết hợp thêm tay cầm phía sau giống như xe đẩy. Để điều khiển quỹ đạo bay, người dùng sẽ nắm tay cầm, tác dụng các lực và mô-men ba chiều, đồng thời duy trì việc vận chuyển hàng hóa ổn định mà không lắc lư hay nghiêng”, nhóm nghiên cứu giải thích.

Người dùng được bảo vệ khỏi các cánh quạt quay nhanh của drone nhờ chiếc lồng bao quanh. Lồng có nhiều khe hở cho phép đủ lượng không khí cần thiết tràn vào để drone bay được, hiệu suất chỉ giảm ở mức tối thiểu.

Tiếng ồn từ drone là một nhược điểm của Palletrone. Nhược điểm khác là xe đẩy hiện có trọng tải tương đối thấp, chỉ 2,93 kg – không đủ để chở lượng đồ mà một gia đình mua sắm mỗi tuần hay giúp nhân viên kho di chuyển hàng hóa hiệu quả. Ngoài ra, thời gian hoạt động của xe đẩy cũng phụ thuộc vào pin của drone.

Xe đẩy bay Palletrone trong thử nghiệm.
Xe đẩy bay Palletrone trong thử nghiệm.

Đa số vấn đề trên có thể được giải quyết khi nhóm nghiên cứu tiếp tục cải tiến Palletrone. Xe đẩy bay vẫn mang lại lợi ích lớn vì cho phép người dùng dễ dàng lên xuống cầu thang và không cần lo ngại bánh xe mắc kẹt hay hỏng hóc.

Trong phiên bản hiện tại, nhóm nghiên cứu sử dụng thuật toán điều khiển bay cơ bản từ nghiên cứu cũ của một số thành viên trong nhóm. Hệ thống cũng sử dụng các bộ truyền động để liên tục điều chỉnh độ lắc lư và nghiêng – giúp xe ổn định trong quá trình hoạt động, đồng thời cân nhắc lực tác động từ người dùng.

Ngoài ứng dụng cho logistics hay trong siêu thị, cửa hàng tạp hóa, Palletrone có thể đóng vai trò như một chiếc tripod (chân đỡ camera có 3 trụ) bay, cho phép di chuyển camera linh hoạt với đa dạng góc quay. Theo Seung Jae Lee, thành viên nhóm nghiên cứu, bước tiếp theo có thể là phát triển hệ thống sạc ngay trong khi bay để tăng thời gian hoạt động.

Ứng dụng lốp xe không hơi của NASA cho xe đạp

Startup Mỹ ứng dụng Công Nghệ do NASA phát triển cho robot sao Hỏa vào lốp xe đạp dưới mặt đất nhằm tăng độ bền và tính hiệu quả.

Lốp siêu đàn hồi được tạo ra lần đầu tiên bởi NASA và hiện nay được thương mại để sử dụng trên mặt đất bởi công ty SMART Tire, rất bền chắc và không bị xẹp. Lốp được chế tạo từ NiTinol+ (nickel – titan), một vật liệu Công Nghệ độc đáo vừa cứng chắc như titan vừa đàn hồi như cao su. Những khó khăn mà robot của NASA trải qua trên sao Hỏa (không có đường, nhiệt độ hạ tới -100 độ C và nhiều thách thức khác) đã dẫn tới sự ra đời của lốp siêu đàn hồi.

Thiết kế chịu tải của SMART Tire cũng sử dụng những đặc tính của hợp kim ghi nhớ hình dáng. Kim loại độc đáo này có thể giãn, nén, uốn cong, sau đó thẳng lại với đủ lực để dịch chuyển vật thể khối lượng lớn. Thông qua thay đổi pha phân tử, lốp lấy lại 100% hình dáng cũ ngay cả sau khi bị biến dạng mạnh, theo công ty SMART Tire.

Lốp xe Metl được làm bằng hợp kim ghi nhớ hình dạng (SMA), gồm những sợi mảnh đan vào nhau để tạo thành cấu trúc dẻo dai, có thể uốn theo các dạng địa hình. Nó không cần bơm hơi, không bị thủng và có độ ma sát tốt hơn lốp cao su bơm hơi thông thường.


Hợp kim ghi nhớ hình dạng (SMA) sử dụng cho xe đạp chạy trên mặt đất. (Ảnh: NASA).

SMA hoạt động giống như một bộ giảm xóc, cho phép các phương tiện đi qua địa hình nhiều sỏi đá dễ dàng hơn. Ban đầu, NASA phát triển Công Nghệ này để đảm bảo bánh xe nhôm của Curiosity, robot hoạt động trên sao Hỏa, luôn bền và khó hư hỏng.

“Nhờ khả năng chuyển pha ở cấp độ phân tử dưới áp lực, SMA không giống bất cứ vật liệu nào. Nó thể hiện sự ghi nhớ hình dạng một cách hoàn hảo qua thời gian. Kết quả là chúng ta sẽ có những chiếc xe đạp tân tiến, nhẹ, bền và không bao giờ xịt lốp”, Earl Cole, CEO của SMART Tire, cho biết.

SMART Tire dự định bán lốp Metl vào năm sau. NASA khẳng định Công Nghệ này có thể sử dụng cho xe scooter, xe tải và ôtô con trong tương lai. “Chúng tôi hiểu rằng cần phát triển và thử nghiệm Metl nhiều hơn trước khi nó sẵn sàng cho thị trường phương tiện 4 bánh. Chiến lược ban đầu của chúng tôi là tập trung bán cho những khách hàng đặc biệt và thị trường xe hai bánh“, đại diện công ty cho biết.

NASA chọn SMART Tire để trao Công Nghệ lốp xe không bơm hơi qua chương trình Startup Studio. Đây là chương trình của NASA nhằm kết nối doanh nghiệp với Công Nghệ vũ trụ cho các mục đích thương mại.

Sự hợp tác với SMART Tire mang lại tiềm năng lớn, theo Harvey Schabes, giám đốc đơn vị chuyển giao Công Nghệ tại trung tâm nghiên cứu Glenn thuộc NASA. NASA muốn tiếp tục phát triển Công Nghệ này để tạo ra một vật liệu chất lượng tốt giúp cải tiến đáng kể lốp xe cho các robot thám hiểm trong tương lai.

Lốp METL sẽ được ứng dụng vào đâu?

Những điểm trên cho thấy một điều mà chính Young cũng công nhận: ứng dụng đầu tiên của loại lốp này không phải là xe đạp đua hay xe địa hình mà là dành cho các dịch vụ xe đạp công cộng (bikeshare).

Xe đạp công cộng
Xe đạp công cộng.

Ích lợi lớn nhất của lốp METL là nó không thể xì hơi, điều này rất hợp lý nếu bạn phải quản lý nhiều xe cùng một lúc. Người dùng các dịch vụ xe đạp công cộng có lẽ không quan tâm tới trải nghiệm đạp xe hay các vấn đề liên quan là mấy so với những người yêu xe đạp – đem lại lợi thế cho Smart trong việc ứng dụng sản phẩm này và thu thập dữ liệu giúp giải quyết các vấn đề tồn đọng. Công ty hiện đã có hợp đồng với dịch vụ chia sẻ phương tiện vận tải Spin.

Vậy tại sao công ty lại nhắm đối tượng tới thị trường xe đạp? Calvin Young – một người yêu thích đạp xe và loại lốp này là một ý tưởng xuất phát vì đam mê, nảy sinh khi anh đang làm thực tập viên cho NASA. “Từ góc độ của công ty, xe đạp là một ứng dụng khả thi cho ý tưởng này” – Young nói. Nói theo cách khác, xe đạp là phương án ít rủi ro để hiện thực hóa ý tưởng, và một khi đã hoàn thiện thì mở rộng ra các lĩnh vực khác sẽ dễ hơn.

“Đây không phải là một tương lai quá xa vời. Công nghệ này đã gần hoàn thiện và vấn đề chỉ là đưa nó vào thực tiễn và giới thiệu tới người tiêu dùng. Rất có khả năng bạn sẽ thấy loại lốp này trên xe đạp phổ thông trong một vài năm tới”.

Nhưng nếu bạn muốn thử loại lốp này trước, đừng tìm kiếm trong hội chơi xe đạp, mà hãy tìm ở những dịch vụ chia sẻ xe đạp công cộng.

“Trí tuệ nhân tạo” AlphaGo là gì mà khiến con người thán phục?

AlphaGo có khả năng tự học, ghi nhớ các bước đi của đối thủ.

AlphaGo là gì? Tại sao AlphaGo lại được nhiều người quan tâm như vậy? Điều gì đã khiến cho bộ máy nhân tạo AlphaGo chiến thắng một kiện tướng cờ vây nhiều năm kinh nghiệm? Mọi thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp trong bài viết này.

AlphaGo là phần mềm máy tính (dưới dạng trí thông minh nhân tạo) được công ty con DeepMind của Google phát triển tại LonDon, Anh vào cuối năm 2015. Khá bất ngờ khi ông chủ đứng đầu công ty là thần đồng cờ vua Al Demis Hassabis. Tính tới hiện nay, lượng dữ liệu các trận đấu cờ vây mà AlphaGo nhập vào giúp nó có kinh nghiệm tương đương với 80 năm chơi cờ vây liên tục. Một con số ngạc nhiên và đáng ngưỡng mộ.

Thuật toán của AlphaGo phân tích các phương án dựa trên xác suất và kết hợp với các bộ quy tắc, giúp phần mềm này có thể đưa ra nước đi đúng đắn. AlphaGo được thiết kế mô phỏng hoạt động não người, có thể phân tích bài học từ những sai lầm để đưa ra phương án tốt hơn cho mỗi lần chơi sau.

AlphaGo có khả năng tự học, ghi nhớ các bước đi của đối thủ.
AlphaGo có khả năng tự học, ghi nhớ các bước đi của đối thủ. Qua đó, nó tự dạy chính bản thân mình những nước cờ không ai đoán trước được. AlphaGo không khác gì con người.

Đầu tiên, AlphaGo được lập trình viên cung cấp cơ sở dữ liện về trò chơi. Trên cơ sở này, nó đã có thể chiến thắng 57%, cao hơn nhiều những chương trình khác với tỉ lệ 44%.

Bước tiếp theo, chương trình tự nghiên cứu các nước đi khi AlphaGo chơi cờ với chính nó. Từng bước một, chương trình trí tuệ này sẽ tìm ra quy luật nhằm đi đến chiến thắng.

Các nhà nghiên cứu tại Deep Mind gọi chương trình là thuật toán học liên lục. Các nhà nghiên cứu không chỉ ngạc nhiên về chiến thắng này mà còn về thuật toán chương trình.

Các nhà nghiên cứu tại Deep Mind gọi chương trình là thuật toán học liên lục.
Các nhà nghiên cứu tại Deep Mind gọi chương trình là thuật toán học liên lục.

Thuật toán trong Alpha Go có 12 lớp, mỗi điểm thần kinh nhân tạo gọi là noron kết nối với điểm bên cạnh và lớp gần nó. Khi thông tin chạy qua các điểm này, kết nối giữa chúng mạnh lên và làm thay đổi cấu trúc của mạng. Để huấn luyện chương trình, chúng sẽ được cung cấp dữ liệu đầu vào và tín hiệu đầu ra sẽ được kiểm chứng. Những bước đi đúng sẽ được ghi nhận, từng bước chương trình sẽ học cách cho ra ngày càng nhiều tính toán đúng.

David Silver tại Deep Mind cho rằng với những yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình tìm kiếm xử lý, khả năng chương trình mắc sai lầm là vẫn có. Tuy nhiên chúng sẽ tiến bộ theo thời gian, giảm khả năng mắc lỗi.

Ngày 27/1/2016, tạp chí Nature công bố một thông tin gây chấn động giới cờ vây là AlphaGo chiến thắng 5-0 trước nhà vô địch cờ vây Châu Á Fan Hui.Trước đó, AlphaGo đã thắng 494 trận trên tổng số 495 trước các phần mềm chơi cờ khác.

Chiến thắng của AlphaGo không chỉ thể hiện sức mạnh của máy móc mà còn chứng minh tính ưu việt của thuật toán xử lý mới, mở đường cho những bước phát triển cao cấp đầu tiên của hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI). Nhưng AlphaGo không được sinh ra chỉ để chơi game. Điều mà dự án Google Deepmind hướng tới là áp dụng trí tuệ nhân tạo để phục vụ cuộc sống hằng ngày.

Thông qua AlphaGo và dự án Google DeepMind, ông Demis Hassabis, Giám đốc điều hành dự án Google Deepmind muốn áp dụng trí tuệ nhân tạo trong những ứng dụng quan trọng thực tế. Những nghiên cứu về mạng noron đã có nhiều thành công, và trong tương lai chúng có thể được áp dụng trên thực tế. Trong ngắn hạn, đó sẽ là những trợ lí ảo trên điện thoại thông minh. Trong trung hạn, đó có thể là những hệ thống chuẩn đoán bệnh, dự đoán thời tiết và thiên tai. Còn trong dài hạn, ông Hassabis đặt mục tiêu sử dụng những hệ thống máy tính siêu thông minh để giúp con người tạo ra đột phá trong nghiên cứu khoa học, điều mà bình thường sẽ mất hàng thế kỉ nhưng có thể được rút ngắn chỉ còn vài năm với trí thông minh nhân tạo.

AlphaGo đang suy nghĩ theo cách của con người, nhưng nhanh hơn rất nhiều.
AlphaGo đang suy nghĩ theo cách của con người, nhưng nhanh hơn rất nhiều.

AlphaGo đang suy nghĩ theo cách của con người, nhưng nhanh hơn rất nhiều. Nhờ sự phát triển trong sự sáng tạo của con người, trí tuệ nhân tạo AlphaGo và được xây dựng dựa trên việc mô phỏng hoạt động não người, có thể tư duy chuyên sâu dễ dàng vượt qua con người trong bất kỳ phép thử logic thuần túy nào, song được tích hợp khả năng học hỏi, bên cạnh quyền truy cập nguồn dữ liệu khổng lồ, AI sẽ sở hữu khả năng tự học hỏi chuyên sâu, làm dấy như câu chuyện đáng sợ “máy móc đã vượt xa loài người, khoa học viễn tưởng đã trở thành hiện thực”. Thậm chí, một số người nghi ngờ liệu AlphaGo có để thua vài ván tiếp theo nhằm tránh gây ra sự nghi kỵ nơi con người về khát vọng cai trị thế giới của nó.

Thực tế, mặc dù máy móc vượt trội hơn chúng ta về nhiều khả năng, chúng vẫn chỉ là công cụ được sử dụng bởi con người. Mối nguy hiểm thực sự của trí thông minh nhân tạo (AI) giống như AlphaGo không nằm ở nguy cơ thống trị nhân loại, mà nó khiến chúng ta đánh mất tinh thần chiến đấu và ý thức về mục đích.

Bên cạnh bước đột phá khác biệt của AlphaGo, vẫn tồn tại câu hỏi lớn ở đây là AlphaGo sẽ tiến bước cùng xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống con người trong tương lai, hoặc sẽ là... “kẻ hủy diệt” con người đến từ những sáng tạo của chính họ?