Lưu trữ danh mục: Kiến Thức Về Website

Hướng dẫn cài đặt Telegraf để lấy traffic từ server Nginx

Để cấu hình Telegraf, Quý khách cần thực hiện các bước sau:

I. Cài đặt và cấu hình trạng thái trên Nginx
  1. Truy cập vào server NGINX.
  2. Tạo một file cấu hình nginx /etc/nginx/conf.d/stub_status_nginx.conf với nội dung như sau:
    server {
      listen 81 default_server;
      root /var/www/html;
      index index.html index.htm index.nginx-debian.html;
      server_name _;
      location / {
        try_files $uri $uri/ =404;
      }
      location /nginx_status {
        stub_status;
        allow 127.0.0.1;
        deny all;
      }
    }
  3. Kiểm tra lại cấu hình Nginx bằng lệnh:
    # nginx -t
  4. Load lại nginx để áp dụng cấu hình
    # systemctl reload nginx
  5. Kiểm tra lại hoạt động của url metric bằng lệnh
    # curl http://127.0.0.1:81/nginx_status
II. Cài đặt Telegraf:

Có thể tham khảo tại https://portal.influxdata.com/downloads/

  1. Thêm source list với lệnh:
    # echo 'deb [signed-by=/etc/apt/trusted.gpg.d/influxdata-archive_compat.gpg] https://repos.influxdata.com/debian stable main' | sudo tee /etc/apt/sources.list.d/influxdata.list
  2. Thực hiện import key:
    # wget -q https://repos.influxdata.com/influxdata-archive_compat.key
    # echo '393e8779c89ac8d958f81f942f9ad7fb82a25e133faddaf92e15b16e6ac9ce4c influxdata-archive_compat.key' | sha256sum -c && cat influxdata-archive_compat.key | gpg --dearmor | sudo tee /etc/apt/trusted.gpg.d/influxdata-archive_compat.gpg > /dev/null
  3. Thực hiên cài đặt với lệnh sau:
    sudo apt-get update && sudo apt-get install telegraf
  4. Cấu hình lại telegraf ở /etc/telegraf/telegraf.conf với nội dung như sau
    #nginx-metrics and logs
    [[inputs.nginx]]
        urls = ["http://localhost:81/nginx_status"]
        response_timeout = "5s"
    
    [[inputs.tail]]
        name_override = "nginxlog"
        files = ["/var/log/nginx/access.log"]
        from_beginning = true
        pipe = false
        data_format = "grok"
        grok_patterns = ["%{COMBINED_LOG_FORMAT}"]
    
    [[outputs.prometheus_client]]
        listen = "0.0.0.0:9125"

    Trong đó, /var/log/nginx/access.log là file log của website cần theo dõi traffic.

  5. Để đảm bảo telegraf có thể đọc được file log, file log cần được phân quyền với lệnh sau:
    # chmod 755 /var/log/nginx/error.log
  6. Enable và start telegraf với lệnh:
    # systemctl restart telegraf.service
    # systemctl enable telegraf.service
  7. Cấu hình firewall chỉ cho phép IP của server monitor được phép truy cập vào port 9125.
    Đến bước này, Quý khách có thể cấu hình lấy dữ liệu telegraf từ URL https://[your-ip]:9125

Như vậy, Long Vân đã hoàn thành hướng dẫn Quý khách cách cài đặt telegraf để lấy traffic để có thể monitor server Nginx. Chúc Quý khách thành công!

Hướng dẫn cấu hình tối ưu PHP-FPM

I. PHP-FPM là gì

PHP-FPM (FastCGI Process Manager) là một trình quản lý PHP thay thế cho FastCGI, với các tính năng bổ sung để có thể tối ưu cho các website có lượng truy cập lớn. Ưu điểm chính của PHP-FPM là nó sử dụng ít tài nguyên hơn so với bất kỳ giải pháp chạy PHP nào khác, qua đó quản lý hiệu quả tài nguyên và giúp tăng tốc website.

Trong nhiều trường hợp, việc tối ưu không tốt PHP-FPM không tốt có thể khiến server bị giới hạn khả năng chịu tải, trong khi vẫn dư thừa tài nguyên. Cụ thể hơn, Quý khách có thể thấy xuất hiện những lỗi như sau trong error log của PHP-FPM:

[05-Feb-2020 08:28:31] WARNING: [pool www] server reached pm.max_children setting (10), consider raising it
[05-Feb-2020 08:28:31] WARNING: [pool www] seems busy (you may need to increase pm.start_servers, or pm.min/max_spare_servers), spawning 8 children, there are 0 idle, and 9 total children

Thông báo này có nghĩa là PHP-FPM đang bận và không thể xử lý lưu lượng truy cập cao với các tham số cấu hình hiện có.

PHP-FPM có thể dẫn đến quá tải máy chủ do nhiều lý do:

  • Quá nhiều tiến tình chạy do lưu lượng truy cập cao hoặc bị tấn công
  • Cấu hình PHP-FPM không được tối ưu so với tài nguyên của máy chủ

II. Tối ưu PHP-FPM

  1. Thông số máy chủ

    • Đầu tiên, hãy xác định lại thông số máy chủ của bạn. Số core CPU và kích thước bộ nhớ RAM hiện có của server, lượng tài nguyên sẽ sử dụng cho PHP-FPM.
    • Ví dụ: giả sử bạn có 4vCPU và RAM 16 GB
      Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sử dụng 10 GB RAM để phân bổ cho hoạt động PHP.
  2. Tính dung lượng RAM tiêu thụ của mỗi tiến trình PHP-FPM

    • Thực thi lệnh sau để kiểm tra dung lượng RAM mà mỗi tiến trình PHP-FPM đang sử dụng.
      ps -ylC php-fpm7.3 --sort:rss

      Thay thế với đúng tên phiên bản PHP đang sử dụng.

    • Kết quả nhận được sẽ giống như bên dưới:
      S UID PID  PPID C PRI NI RSS    SZ     WCHAN TTY TIME      CMD 
      S 0   9030 1    0 80  0  31244  120002 -     ?   00:00:05  php-fpm7.3 
      S 33  7511 9030 1 80  0  130636 148827 -     ?   00:00:04  php-fpm7.3 
      S 33  7479 9030 2 80  0  133724 150336 -     ?   00:00:16  php-fpm7.3 
      S 33  7504 9030 2 80  0  136272 150365 -     ?   00:00:08  php-fpm7.3
    • Hãy lưu ý các giá trị bên dưới cột RSS. Đây là bộ nhớ được sử dụng bởi mỗi tiến trình PHP-FPM của bạn. Như trên, chúng ta có trung bình khoản 150 MB RAM được sử dụng cho mỗi tiến trình con PHP-FPM.
  3. Cấu hình PHP-FPM

    • File cấu hình PHP-FPM
      /etc/php/7.3/fpm/pool.d/www.conf

      Đường dẫn có thể sẽ khác tùy thuộc vào phiên bản php. Có 4 giá trị chúng ta cần lưu ý khi cấu hình php-fpm, bao gồm:

      • pm.max_children
      • pm.start_servers
      • pm.min_spare_servers
      • pm.max_spare_servers
    • pm.max_children
      Giá trị max_children nên được tính bằng cách lấy tổng dung lượng bộ nhớ RAM sử dụng cho PHP-FPM chia cho dung lượng ram tiêu thụ trung bình cho mỗi tiến trình PHP-FPM (2).
      Ví dụ: trong bài hướng dẫn này, chúng ta có 10 GB RAM (10000 MB) phân bổ cho mỗi tiến trình 150 MB, nên:

       pm.max_children = 10000 / 150 ~ 67
    • pm.start_servers
      Giá trị start_servers nên được tính bằng cách lấy số core CPU nhân với 4.
      Ví dụ: trong hướng dẫn này, số core của server là 4, nên:

      pm.start_servers = 4 x 4 = 16
    • pm.min_spare_servers
      Giá trị min_spare_servers nên được tính bằng cách lấy số core CPU nhân với 2.
      Ví dụ:  trong môi trường hướng dẫn này:

      pm.min_spare_servers = 4 x 2 = 8
    • pm.max_spare_servers
      Giá trị max_spare_servers cũng nên được tính bằng lấy số lượng core CPU nhân với 4.
      Ví dụ: trong môi trường bài hướng dẫn này:

      pm.max_spare_servers = 4 x 4 = 16
    • Chúng ta được kết quả cuối cùng:
      pm.max_children = 67 
      pm.min_spare_servers = 8 
      pm.max_spare_servers = 16 
      pm.start_servers = 16
  4. Lưu lại và khởi động lại dịch vụ  PHP-FPM:
    sudo service php7.3-fpm restart

Như vậy Long Vân đã hướng dẫn Quý khách cách tối ưu cho PHP-FPM. Chúc Quý khách thành công.

Hướng dẫn tối ưu cấu hình Apache cho website có lưu lượng truy cập cao

Nếu bạn đang chạy một trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập, điều cần thiết là phải tối ưu hóa cấu hình máy chủ web Apache của bạn để đảm bảo hiệu suất và tính khả dụng tối đa. Trong bài viết này, Long Vân sẽ cung cấp cho bạn một số mẹo và ví dụ về cách tối ưu hóa cấu hình Apache của bạn cho các trang web có lưu lượng truy cập cao.

I. Sử dụng module MPM phù hợp

Apache sử dụng Multi-Processing Modules (MPM) để xử lý các yêu cầu của client. MPM chịu trách nhiệm tạo các tiến trình hoặc luồng con để xử lý các yêu cầu đến. Có ba module MPM có sẵn trong Apache: preforkworkervà event.

  • MPM preforklà module MPM lâu đời nhất và ổn định nhất. Nó tạo ra một tiến trình cho mỗi kết nối, điều này có thể dẫn đến việc sử dụng nhiều tài nguyên.
  • MPM workertạo nhiều luồng cho mỗi tiến trình, có thể cải thiện hiệu suất và giảm mức sử dụng tài nguyên.
  • MPM eventtương tự như workerMPM, nhưng nó bổ sung cơ chế thông báo sự kiện không đồng bộ để cải thiện hiệu suất hơn nữa.

Để tối ưu hóa cấu hình Apache của bạn để có lưu lượng truy cập cao, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng module worker hoặc event MPM. Bạn có thể kích hoạt các mô-đun này bằng cách bỏ # các dòng sau trong tệp cấu hình Apache của mình:

LoadModule mpm_worker_module modules/mod_mpm_worker.so

hoặc

LoadModule mpm_event_module modules/mod_mpm_event.so

II. Tăng số lượng tiến trình/luồng con

Để xử lý khối lượng lớn yêu cầu gửi đến, bạn cần tăng số lượng tiến trình hoặc luồng con mà Apache có thể tạo. Số lượng tiến trình hoặc luồng con bạn nên tạo tùy thuộc vào lượng bộ nhớ và tài nguyên CPU có sẵn trên máy chủ của bạn.

Để tăng số lượng tiến trình hoặc luồng con, bạn cần sửa đổi các giá trị StartServers,  MaxClients,  MaxSpareServersvà  MinSpareServers trong tệp cấu hình Apache của mình.

StartServers là số tiến trình con được khởi chạy khi Apache khởi động. MaxClients là số lượng kết nối đồng thời tối đa mà Apache có thể xử lý. MaxSpareServers là số tiến trình con nhàn rỗi tối đa mà Apache duy trì. MinSpareServers là số tiến trình con nhàn rỗi tối thiểu mà Apache duy trì.

Ví dụ: để đặt  StartServers thành 10,  MaxClients thành 500,  MaxSpareServers thành 200 và  MinSpareServers thành 10, bạn có thể thêm các dòng sau vào tệp cấu hình Apache của mình:

StartServers 10
MaxClients 500
MaxSpareServers 200
MinSpareServers 10

Bạn cũng nên cân nhắc việc đặt  ServerLimitcó cùng giá trị với  MaxClients. Điều này đảm bảo rằng Apache không tạo ra nhiều tiến trình con hơn mức cần thiết.

Một tham số quan trọng khác có thể giúp tăng số lượng tiến trình/luồng con trong Apache là giá trị  MaxRequestWorkers . Giá trị này chỉ định số lượng yêu cầu đồng thời tối đa mà Apache có thể xử lý.

Theo mặc định,  MaxRequestWorkers giá trị được đặt thành 256. Tuy nhiên, giá trị này có thể tăng lên để cho phép Apache xử lý đồng thời nhiều yêu cầu hơn.

Để điều chỉnh  MaxRequestWorkers giá trị, bạn có thể thêm dòng sau vào tệp cấu hình Apache của mình:

MaxRequestWorkers 500

Trong ví dụ trên, chúng tôi đã đặt  MaxRequestWorkers giá trị thành 500, có nghĩa là Apache có thể xử lý tối đa 500 yêu cầu đồng thời.

Điều quan trọng cần lưu ý là việc tăng  MaxRequestWorkers giá trị cũng làm tăng dung lượng bộ nhớ được Apache sử dụng. Do đó, bạn nên đảm bảo rằng máy chủ của bạn có đủ bộ nhớ để xử lý các yêu cầu bổ sung.

III. Kích hoạt KeepAlive

Tính năng KeepAlive cho phép client sử dụng lại cùng một kết nối với máy chủ cho nhiều yêu cầu, giảm chi phí tạo kết nối mới cho mỗi yêu cầu. Kích hoạt KeepAlive có thể cải thiện đáng kể hiệu suất trang web của bạn.

Để bật KeepAlive, bạn cần đặt KeepAlive thành On. Bạn cũng nên đặt KeepAliveTimeout thành một giá trị phù hợp với trang web của mình. Ví dụ: để đặt thời gian chờ KeepAlive thành 5 giây, bạn có thể thêm các dòng sau vào tệp cấu hình Apache của mình:

KeepAlive On
KeepAliveTimeout 5
MaxKeepAliveRequests 100 

IV. Kích hoạt bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm là quá trình lưu trữ dữ liệu được truy cập thường xuyên trong bộ nhớ hoặc trên đĩa, giảm số lượng yêu cầu cần được máy chủ xử lý. Kích hoạt bộ nhớ đệm có thể cải thiện đáng kể hiệu suất trang web của bạn, đặc biệt đối với nội dung tĩnh.

Apache cung cấp một số module bộ nhớ đệm, chẳng hạn như mod_cachevà mod_disk_cache. Để bật bộ nhớ đệm, bạn cần tải module bộ nhớ đệm thích hợp và định cấu hình nó trong tệp cấu hình Apache của bạn. Ví dụ: để bật bộ nhớ đệm nội dung tĩnh bằng cách sử dụng mod_disk_cache, bạn có thể thêm các dòng sau vào tệp cấu hình Apache của mình:

LoadModule cache_module modules/mod_cache.so
LoadModule disk_cache_module modules/mod_disk_cache.so
CacheEnable disk /
CacheRoot /var/cache/apache2/mod_disk_cache
CacheDirLevels 2
CacheDirLength 1

Những dòng này kích hoạt các module mod_cachevà mod_disk_cachevà định cấu hình bộ nhớ đệm cho thư mục gốc ( /) bằng bộ đệm đĩa. Lệnh này CacheRootchỉ định thư mục nơi nội dung được lưu trong bộ đệm sẽ được lưu trữ, đồng thời CacheDirLevelsCacheDirLengthkiểm soát cấu trúc phân cấp thư mục bộ đệm.

V. Sử dụng tính năng nén dữ liệu trong Apache

Nén là quá trình giảm kích thước dữ liệu được gửi qua mạng bằng cách loại bỏ thông tin dư thừa. Việc kích hoạt tính năng nén có thể làm giảm đáng kể lượng dữ liệu cần truyền đi, cải thiện hiệu suất trang web của bạn.

Apache cung cấp một module nén có tên mod_deflate. Để bật tính năng nén, bạn cần tải mod_deflatemodule và định cấu hình nó trong tệp cấu hình Apache của mình.

Ví dụ: để bật tính năng nén nội dung dựa trên văn bản, bạn có thể thêm các dòng sau vào tệp cấu hình Apache của mình:

LoadModule deflate_module modules/mod_deflate.so
AddOutputFilterByType DEFLATE text/html text/plain text/xml text/css application/javascript application/json

Những dòng này kích hoạt mod_deflate mô-đun và chỉ định loại nội dung cần được nén.

VI. Hạn chế quyền truy cập vào tài nguyên

Việc hạn chế quyền truy cập vào tài nguyên có thể giúp giảm tải cho máy chủ và cải thiện hiệu suất trang web của bạn. Bạn có thể giới hạn quyền truy cập vào tài nguyên bằng cách sử dụng các lệnh OrderAllowvà Denytrong tệp cấu hình Apache của mình.

Ví dụ: để giới hạn quyền truy cập vào thư mục có tên admin, bạn có thể thêm các dòng sau vào tệp cấu hình Apache của mình:

<Directory /var/www/html/admin>
    Order deny,allow
    Deny from all
    Allow from 192.168.0.0/24
</Directory>

Những dòng này chỉ định rằng quyền truy cập vào adminthư mục sẽ bị từ chối đối với tất cả các máy khách ngoại trừ những máy khách trong 192.168.0.0/24mạng con.

VII. Tối ưu hóa tài nguyên máy chủ

Ngoài việc tối ưu hóa Apache, bạn cũng có thể tối ưu hóa tài nguyên máy chủ để đảm bảo hiệu suất và tính khả dụng tối đa cho trang web của mình.

1. Tăng giới hạn bộ nhớ và đặt Opcache

Giới hạn bộ nhớ mặc định của tập lệnh PHP có thể không đủ để xử lý khối lượng lớn yêu cầu gửi đến. Bạn có thể tăng giới hạn bộ nhớ bằng cách sửa đổi  memory_limit lệnh trong tệp cấu hình PHP của mình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể kích hoạt Opcache, đây là bộ đệm mã byte cho các tập lệnh PHP. Opcache lưu trữ bytecode tập lệnh được biên dịch sẵn trong bộ nhớ, giảm chi phí phân tích cú pháp và biên dịch tập lệnh cho mọi yêu cầu.

Cài đặt OPCache
# For CentOS, RedHat and Alma Linux use this command :
$ sudo yum install php-opcache
# For Ubuntu and Debian use this command :
$ sudo apt-get install php-opcache

Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, hãy khởi động lại Apache để áp dụng các thay đổi:

$ sudo systemctl restart apache2

Đó là nó! OPcache bây giờ sẽ được cài đặt và kích hoạt trên hệ thống Ubuntu của bạn. Bạn có thể xác minh rằng nó đã được bật bằng cách kiểm tra cấu hình PHP của bạn.

2. Thiết lập tệp Hoán đổi hoặc phân vùng Hoán đổi

Nếu máy chủ của bạn hết bộ nhớ, nó có thể bắt đầu sử dụng đĩa cứng làm bộ nhớ ảo, điều này có thể làm giảm đáng kể hiệu suất trang web của bạn. Bạn có thể tránh điều này bằng cách thiết lập tệp Hoán đổi hoặc phân vùng Hoán đổi, cung cấp thêm bộ nhớ ảo khi bộ nhớ vật lý cạn kiệt.

Để thiết lập tệp Hoán đổi, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:

$ sudo fallocate -l 1G /swapfile
$ sudo chmod 600 /swapfile
$ sudo mkswap /swapfile
$ sudo swapon /swapfile

Các lệnh này tạo tệp Hoán đổi 1GB, đặt quyền cho tệp, định dạng tệp là Hoán đổi và bật Hoán đổi.

3. Kích hoạt tính năng nén GZIP

Kích hoạt tính năng nén GZIP có thể giảm kích thước dữ liệu được truyền qua mạng, cải thiện hiệu suất trang web của bạn. Bạn có thể kích hoạt tính năng nén GZIP bằng cách tải  deflatemodule trong Apache và định cấu hình nó trong tệp cấu hình Apache của bạn.

Để bật tính năng nén GZIP, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:

$ sudo a2enmod deflate
$ sudo service apache2 restart

Các lệnh này kích hoạt  deflate mô-đun trong Apache và khởi động lại dịch vụ Apache. Sau khi  deflate mô-đun được bật, Apache sẽ tự động nén nội dung bằng GZIP khi máy khách hỗ trợ nó.

Như vậy Long Vân đã hướng dẫn Quý khách tối ưu cấu hình Apache cho website có lưu lượng cao. Chúc Quý khách thành công.

Hướng dẫn tăng dung lượng upload trong WordPress

Mặc định giới hạn dung lượng upload trong WordPress từ 2MB đến 100MB. Nếu bạn đang xây dựng một website có nội dung đa phương tiện, đó sẽ có thể là một trở ngại đáng kể. Cần phải tăng dung lượng upload trong WordPress hoặc server của bạn (hoặc cả hai) trong những trường hợp này.

Nếu giới hạn dung lượng upload trong WordPress thấp,  có thể gây ra lỗi “Your file exceeds the maximum upload size for this site” hoặc “The uploaded file exceeds the upload_max_filesize directive in php.ini.” và ngăn bạn upload các file, plugin có kích thước lớn.

Bài viết này Long Vân sẽ hướng dẫn bạn các cách tăng kích thước file upload tối đa trong WordPress

I. Xác định giới hạn upload file hiện tại của bạn

Cách nhanh nhất để kiểm tra dung lượng upload tối đa hiện tại của website là truy cập WordPress Dashboard. Từ đó đi tới “Media>Add new“. Tại đây, nhấn nút Add New để upload các phương tiện.

II. Các cách tăng dung lượng upload trong WordPress tối đa

Việc tăng dung lượng upload trong WordPress không thể thay đổi trên dashboard của bạn. Để thay đổi nó, hãy chỉnh sửa một trong các files sau trên máy chủ WordPress của bạn:

  • php.ini. File cấu hình này kiểm soát cài đặt PHP trên toàn bộ máy chủ. Điều chỉnh các biến PHP trong file php.ini là cách trực tiếp và hiệu quả nhất để tăng giới hạn kích thước tải lên file.
  • .htaccess . Một file văn bản đơn giản nằm trong thư mục gốc của trang web . Nó chứa nhiều chỉ thị máy chủ khác nhau và chủ yếu được sử dụng với các máy chủ web Apache . Nếu máy chủ cho phép, file .htaccess có thể được cấu hình để bao gồm các lệnh PHP làm tăng giới hạn kích thước file tải lên.

1. Cách 1: Chỉnh sửa php.ini

Việc tăng giá trị upload_max_filesize trong file php.ini sẽ áp dụng cài đặt trên toàn bộ máy chủ, bao gồm cả ứng dụng WordPress.

A. Chỉnh sửa php.ini trong giao diện cPanel

cPanel cung cấp giao diện thân thiện với người dùng để quản lý files máy chủ từ trình duyệt web. Để chỉnh sửa file php.ini và tăng kích thước file tải lên tối đa cho WordPress:

  1. Đăng nhập vào cPanel.
  2. Điều hướng đến phần Sofware hoặc tìm kiếm giao diện cấu hình PHP
    Trong ví dụ này, MultiPHP INI Editor cho phép người dùng cấu hình PHP và chỉnh sửa trực tiếp file php.ini .
  3. Sử dụng menu thả xuống để chọn tên miền mà bạn muốn thực hiện thay đổi.
  4. Giao diện hiển thị các cấu hình PHP có sẵn. Chỉnh sửa upload_max_filesize và tăng giá trị tính bằng megabyte . Trong ví dụ này, giá trị được đặt thành 255M .
  5. Lệnh post_max_size xác định tổng kích thước của các files được tải lên trong một yêu cầu. Điều chỉnh giá trị post_max_size bằng hoặc lớn hơn giá trị upload_max_filesize .
  6. Nhấp vào Áp dụng để lưu thay đổi.

cPanel thường tự động áp dụng các thay đổi cho cài đặt PHP. Kiểm tra giá trị kích thước file tải lên tối đa trong WordPress và tải file lên lại để kiểm tra xem lỗi đã được giải quyết chưa.

B. Chỉnh sửa php.ini qua FTP

Nếu bạn không có giao diện lưu trữ, bạn có thể sử dụng ứng dụng FTP, như FileZilla, để kết nối với máy chủ WordPress và chỉnh sửa trực tiếp file php.ini :

  1. Kết nối với máy chủ WordPress bằng thông tin xác thực được cung cấp nhà cung cấp lưu trữ của bạn.
  2. Vị trí của file php.ini có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết lập máy chủ. Nếu bạn sử dụng máy chủ chuyên dụng , nó thường nằm trong thư mục /etc/php/ hoặc một thư mục hệ thống tương tự . Nếu bạn sử dụng share hosting, bạn có thể không có quyền truy cập vào file cấu hình global PHP nhưng thường có thể sử dụng file local php.ini  trong thư mục /public_html/. Trong một số trường hợp, bạn không thể tìm thấy nó. Bạn có thể tạo một file mới có cùng tên trong  của /public_html/ của web của bạn.
  3. Tải file php.ini xuống máy local và mở file bằng trình soạn thảo văn bản như Notepad++ .
  4. Tìm dòng upload_max_filesize trong phần File Uploads và thay đổi thành giá trị cao hơn, chẳng hạn như 255M .
  5. Lưu các thay đổi của bạn và tải file lên máy chủ, thay thế file gốc.
  6. Khởi động lại PHP thông qua command hoặc hosting control panel của bạn để đảm bảo các thay đổi có hiệu lực.

Sau khi khởi động lại, hãy thử tải file lên WordPress để xác nhận rằng lỗi đã được giải quyết.

C. Chỉnh sửa php.ini thông qua Dòng lệnh (SSH)

Nếu bạn không sử dụng giao diện panel hoặc thích dòng lệnh (CLI) có thể chỉnh sửa file php.ini bằng cách thực hiện theo các bước bên dưới:

  1. Kết nối với máy chủ WordPress của bạn thông qua SSH .
  2. Sử dụng trình soạn thảo dòng lệnh như Nano hoặc Vim để mở file php.ini . Đường dẫn đến file thay đổi tùy theo cấu hình máy chủ. Ví dụ này sử dụng đường dẫn chung cho máy chủ Apache :
    sudo nano /etc/php/8.1/apache2/php.ini 

    hoặc bạn có thể dùng lệnh bên dưới để xác định đường dẫn file php.ini:

    php -i | grep php.ini 
  3. Xác định vị trí dòng upload_max_filesize và tăng giá trị. Trong ví dụ này, giá trị được tăng lên 255M .
  4. Điều chỉnh giá trị post_max_size bằng hoặc cao hơn giá trị upload_max_filesize .
    Lưu file và thoát.
  5. Để áp dụng các thay đổi, hãy khởi động lại máy chủ Apache bằng các lệnh sau:
    sudo systemctl restart apache2 

    hoặc lệnh:

    sudo service apache2 restart 

    Tải lên file trước đây gây ra lỗi upload_max_filesize để xác nhận lỗi về kích thước file tối đa hiện đã được giải quyết.

2. Cách 2: Chỉnh sửa .htaccess

File .htaccess là file cấu hình cho máy chủ Apache. Phần sau đây giải thích cách định vị và chỉnh sửa file .htaccess WordPress để thay đổi cài đặt máy chủ và tăng giới hạn kích thước file tối đa.

A. Chỉnh sửa .htaccess qua cPanel

Để sửa đổi file .htaccess thông qua cPanel:

  1. Đăng nhập vào bảng điều khiển cPanel.
  2. Trong phần Files , tìm và mở File Manager .
  3. Truy cập thư mục cài đặt WordPress, thường là www hoặc public_html . Nếu file .htaccess không hiển thị ngay lập tức, nó có thể bị ẩn.
  4. Để hiển thị file, hãy nhấp vào Cài đặt ở góc trên cùng bên phải của Trình quản lý file .
  5. Tích vào Show Hidden Files và nhấn Save .
    File .htaccess hiện hiển thị trong thư mục hiện tại.
  6. Chọn file .htaccess , nhấp chuột phải và chọn Tải xuống để lưu bản sao vào máy local.
    Bản sao đã lưu đóng vai trò là bản sao lưu trong trường hợp có bất kỳ lỗi nào.
  7. Để chỉnh sửa file .htaccess gốc , nhấp chuột phải vào file và nhấp vào Chỉnh sửa .
  8. Thêm đoạn mã sau vào file .htaccess :
    php_value upload_max_filesize 255M
    php_value post_max_size 256M
    php_value max_execution_time 300
    php_value max_input_time 300
    

    Hướng dẫn này thay đổi giới hạn phía máy chủ, cho phép bạn tải file lên tới 255 MB .

  9. Lưu các thay đổi và thoát file.

Tải file trước đó gây ra lỗi lên WordPress để xác nhận rằng lỗi đã được giải quyết.

B. Chỉnh sửa .htaccess qua CLI

Để chỉnh sửa file .htaccess qua cửa sổ terminal:

  1. Thiết lập kết nối SSH đến máy chủ WordPress.
  2. Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy tạo bản sao lưu của file .htaccess . Bản sao lưu đảm bảo bạn có thể hoàn tác về cài đặt gốc nếu có sự cố. Sử dụng lệnh sau để tạo bản sao lưu:
    cp /path/to/wordpress/.htaccess /path/to/wordpress/.htaccess.bak 
  3. Sử dụng trình soạn thảo văn bản, chẳng hạn như nano , để mở file .htaccess :
    sudo nano /path/to/wordpress/.htaccess 
  4. Chỉnh sửa hoặc thêm các dòng sau để xác định giá trị kích thước file tải lên:
    php_value upload_max_filesize 255M 
    php_value post_max_size 256M 
    php_value max_execution_time 300 
    php_value max_input_time 300

Hướng dẫn này thay đổi giới hạn kích thước file tải lên phía máy chủ thành 255 MB .

Lưu các thay đổi và thoát khỏi tập tin.

Lưu ý: Kiểm tra quyền file .htaccess và phân quyền lại với chmod nếu cần.

Như vậy, Long Vân đã hoàn tất hướng dẫn tăng dung lượng upload trong WordPress. Chúc Quý khách thành công.

Tìm hiểu Apache MPM

I. Giới thiệu và so sánh sự khác nhau giữa 3 mode chính (Prefork, Worker, Event)

Apache MPM là các module muti-processing quyết định cách thức mà apache sẽ tiếp nhận và xử lý các request từ client. MPM là module của apache nên có thể enable hay disable trong file config của apache. Apache từ version 2.4 trở đi hỗ trợ 3 modules multi-processing : worker, prefork và event (lưu ý : chỉ sử dụng được 1 trong 3 modules này).

   1. MPM Perfork
Sử dụng nhiều tiến trình con (chill process) trong apache và mỗi chill process đó chỉ có 1 luồng (thread) để xử lý một request tại cùng một thời điểm.

Ưu điểm: Các process được xử lý hoàn toàn một cách độc lập không liên quan gì đến nhau, cho nên nếu một process chết thì các process còn lại vẫn hoạt động và vẫn hoàn thành công việc của nó. Đây là module mặc định và là module ổn định nhất, tương thích với các phần mềm cũ hơn.

Nhược điểm: do xử lý không phân luồng nên tạo ra quá nhiều process sẽ chiếm dụng lượng tài nguyên server lớn.

Thông số cần lưu ý:

StartServers : số process được tạo ra lúc apache start
MinspareServer : số process tối thiểu được chuẩn bị sẵn.
MaxSpareServer : số process tối đa được chuẩn bị sẵn
ServerLimit : Giá trị lớn nhất của Maxclient trong thời gian chạy apache
MaxClient : số process lớn nhất được chạy
MaxRequestsPerChild : số lượng request tối đa mà một process có thể phục vụ
MaxRequestWorkers : xác định số lượng tiến trình con tối đa có thể tồn tại cùng một lúc.

 2. MPM Worker
Sử dụng nhiều tiến trình con (chill process) trong apache và mỗi chill process sẽ có nhiều luồng (thread) và mỗi luồng sẽ xứ lý một request tại một thời điểm.

Ưu điểm: có thể xử lý nhiều tiến trình cùng 1 lúc. Nhanh hơn prefork và có thể xử lý nhiều khách truy cập hơn.

Nhược điểm: do xử lý nhiều nên tính ổn định sẽ không cao so với prefork.
Thông số cần lưu ý:
StartServers : số process được tạo ra lúc apache start
MaxClient : tổng số connections đồng thời sẽ được xử lý
MinSpareThread : số Thread tối thiểu được chuẩn bị sẵn
MaxSpareServer : Số Thread tối đa được chuẩn bị sẵn
ThreadsPerChild : số thread có trong một process
MaxrequestsPerchild : tổng số connections đồng thời được process xử lý.
MaxRequestWorkers : trong Worker xác định tổng số luồng tối đa có thể hoạt động đồng thời.

   3. MPM Event
Event MPM dựa trên mô hình Worker MPM để hoạt động. Event MPM sử dụng các tiến trình parent ( tiến trình cha ) chịu trách nhiệm chạy các chill process, mỗi chill process sẽ tạo ra nhiều thread để xứ lý các request.

 Ưu điểm : là cải tiến từ mpm worker với mục tiểu chỉ sử dụng các luồng cho các kết nối có xử lý tích cực và là module nhanh nhất, sử dụng ít tài nguyên nhất.

Nhược điểm : Do xử lý phức tạp và xử lý nhiều tiến trình hơn cho với 2 module trên nên tính ổn định kém nhất.

II. Kiểm tra module MPM đang chạy trên server

Centos: httpd -V | grep -i mpm
Ubuntu: apachectl -V | grep -i mpm

III. Thiết lập và tính toán các thông số để tối ưu phù hợp

– Cài đặt python ps_mem.py
wget https://raw.githubusercontent.com/pixelb/ps_mem/master/ps_mem.py
chmod a+x ps_mem.py
python ps_mem.py

Như ví dụ trong bài viết này đang có 3 process size apache (httpd) tiêu thụ 4.6MB, vì vậy mỗi apache process đang sử dụng khoảng 1.5MB RAM và mỗi PHP process size sẽ sử dụng khoảng 4.5MB

– Công thức tính MaxrequestWorkers và ServerLimit:
MaxRequestWorkers = (Total RAM – Memory used for Linux, DB, etc.) / process sizeMaxRequestWorkers = (3770 – 925) / 1.5 = 1896

– Công Thức tính php-fpm max-children
Max-children = (Tổng RAM – Bộ nhớ được sử dụng cho Linux, DB, v.v.) / PHP process zise
Max-children = (3770 – 925) / 4.5 = 632

IV. Chỉnh sửa cấu hình MPM trong apache

Vào file cấu hình của module MPM đang chạy để chỉnh sửa ví dụ trong bài viết đang chạy MPM Event thì ta vào đường dẫn ” /etc/apache2/mods-enabled/mpm_event.conf ”

Lưu ý rằng cài đặt mặc định không chứa “server limit “, vì vậy thêm nó vào đây còn các thông số khác thì để mặc định.
Cấu hình thông số php-fpm (8.1 là version trong bài  viết này sử dụng), vào file config của php-fpm “/etc/php/8.1/fpm/pool.d/www.conf”

pm = dynamic

pm.max_children =  640

pm.start_servers = (cpu cores * 4)

pm.min_spare_servers =  (cpu cores * 2)

pm.max_spare_servers =  (cpu cores * 4)

pm.max_requests = 1000

Hướng dẫn cài đặt OwnCloud với LAMP trên Ubuntu 22.04

Để có thể cài đặt OwnCloud với LAMP trên Ubuntu 22.04, các bạn cần thực hiện các bước sau:

I. Cập nhật hệ thống

sudo apt-get update 
sudo apt-get upgrade

II. Cài đặt các gói cần thiết trước khi cài đặt Owncloud

– Cài đặt Apache

sudo apt-get install apache2 -y
systemctl enable apache2

– Cài đặt MariaDB Server

sudo apt install mariadb-server -y
mysql_secure_installation

*cấu hình MariaDB khởi chạy khi hệ thống hoạt động

systemctl enable mariadb

– Cài đặt PHP 7.4 và các thư viện cần thiết

sudo apt-get install software-properties-common  
sudo add-apt-repository ppa:ondrej/php
sudo apt-get update
sudo apt-get install php7.4 -y
sudo apt-get install php7.4-cli php7.4-fpm php7.4-json php7.4-common php7.4-mysql php7.4-zip php7.4-gd php7.4-mbstring php7.4-curl php7.4-xml php7.4-bcmath php7.4-json php7.4-intl -y
sudo a2enmod php7.4
sudo systemctl restart apache2 

III. Cài đặt Owncloud

– Tải Owncloud từ trang chủ

wget https://download.owncloud.com/server/stable/owncloud-complete-latest.zip 

– Giải nén và phân quyền cho source

unzip owncloud-complete-latest.zip -d /var/www/
chown -R www-data:www-data /var/www/owncloud/ 

– Tạo database và User cho Owncloud

sudo mysql 
create database owncloud;
Grant all privileges on owncloud.* to ownclouduser@localhost identified by 'P@ssw0rd2o24';
Flush privileges;
exit; 

– Tạo virtualhost cho Owncloud.

/etc/apache2/sites-available/owncloud.longvan.lvs.conf 

sudo a2ensite owncloud.longvan.lvs.conf
systemctl restart apache2 

IV. Kiểm tra

Truy cập http://longvan.lvs để tiến hành cài đặt Owncloud trên trình duyệt web

Chú thích:
– Create an admin account
Username: admin ( người dùng tạo mới để đăng nhập )
Password: ********* ( mật khẩu để đăng nhập của người dùng)

– Data folder
/var/www/owncloud/data: đường dẫn mặc định để lưu các dữ liệu mới được up lên owncloud

– Configure the database
Database User: (người dùng đã tạo ở mariadb trước đó)
Database Pasword: (mật khẩu đã khởi ở mariadb trước đó)
Database name: (Tên cơ sở dữ liệu đã khởi tạo ở mariadb trước đó)

Sau khi điền đầy đủ thông tin chọn save set up owncloud sẽ reload lại về trạng thái đăng nhập

Đăng nhập với người dùng đã khởi tạo để đăng nhập vào Owncloud

V. Tổng kết

Như vậy, Long Vân  đã hoàn tất Hướng dẫn cài đặt OwnCloud với LAMP trên Ubuntu 22.04. Chúc Quý khách thành công.

Giới thiệu về Galera Cluster và cách cài đặt MySQL Galera Cluster trên Ubuntu 22.04

Galera Cluster là một giải pháp đồng bộ hóa dữ liệu mạnh mẽ dành cho MySQL, giúp tạo ra một hệ thống MySQL phân tán với tính nhất quán cao giữa các node trong cluster. Galera Cluster được sử dụng phổ biến trong các môi trường yêu cầu tính sẵn sàng cao, cho phép quản lý nhiều node cùng lúc mà vẫn đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Trong bài viết này Long Vân sẽ giới thiệu và hướng dẫn các bước để cài đặt cấu hình Galera Cluster cho MySQL, bao gồm:

  • Giới thiệu về Galera Cluster.
  • Sự khác nhau giữa Galera Cluster và mô hình Replication thường.
  • Hướng dẫn cài đặt Galera Cluster.
  • Thêm node Slave

I. Giới thiệu MySQL Galera Cluster

MySQL Galera Cluster là một hệ thống Multi-Master mà trên đó tất cả node đều có thể đọc và ghi dữ liệu tại mọi thời điểm. Client có thể kết nối tới mọi node, dữ liệu sẽ được tự động đồng bộ giữa các node, đồng thời sẽ đồng bộ sang node mới khi mới được thêm vào Cluster.

Một cụm Galera cần có ít nhất 3 node và ưu tiên chạy với số lượng node lẻ để đảm bảo tính toàn vẹn khi xảy ra sự cố với một trong các node.

II .Sự khác nhau giữa Galera Cluster với mô hình Mysql Replicate thường.

  1. Sơ đồ minh họa 
  2. Sự khác nhau
    • MySQL Replication (Hình bên trái)
      • Mô hình Master-Slave: Dữ liệu từ máy chủ chính (Master) sẽ được ghi vào một tệp log (Binlog). Sau đó, dữ liệu này được gửi tới máy chủ phụ (Slave) thông qua các luồng sao chép (IO Thread, SQL Thread).
      • Chế độ ghi và đọc:
        • Master: Cho phép thực hiện cả đọc và ghi dữ liệu.
        • Slave: Chỉ cho phép đọc dữ liệu (không ghi).
      • Nhược điểm chính của mô hình này là có độ trễ trong việc sao chép dữ liệu và chỉ có một máy chủ chính (Master) thực hiện các tác vụ ghi. Điều này có thể gây ra hiện tượng nghẽn cổ chai nếu có quá nhiều yêu cầu ghi vào Master.
    • Galera Cluster (Hình bên phải)

      • Mô hình Multi-Master: Mỗi node trong cụm Galera đều có thể thực hiện cả đọc và ghi dữ liệu. Các giao dịch sau khi được thực hiện sẽ được đồng bộ hóa tức thời giữa các node bằng cách sử dụng API wsrep và cơ chế giao tiếp nhóm (group communication).
      • Chế độ ghi và đọc:
        • Tất cả các node đều có khả năng đọc/ghi (read/write).
      • Galera sử dụng phương pháp đồng bộ dữ liệu đồng thời trên tất cả các node, giúp loại bỏ độ trễ và cho phép ghi vào bất kỳ node nào mà không lo xung đột hoặc mất dữ liệu. Mô hình này đảm bảo tính nhất quán cao hơn so với MySQL Replication.
    • Tóm lại
      • MySQL Replication chỉ có một máy chủ chính (Master) thực hiện các tác vụ ghi và có độ trễ khi sao chép dữ liệu sang máy chủ phụ (Slave).
      • Galera Cluster cho phép mọi node đều có thể ghi và dữ liệu được đồng bộ hóa đồng thời, giúp giảm thiểu các vấn đề về xung đột và độ trễ.

III. Hướng dẫn cài đặt Mysql Galera Cluster

  1. Chuẩn bị:
    • Ở bài viết này Long Vân sẽ sử dụng 4 VPS được cài đặt sẵn Os Ubuntu 22.04. Trong đó
      • 1 server làm Controller , cài đặt Galera Manager
        • 192.168.70.188 ( lvsnodecontroller)
      • 3 server để cấu hình Mysql Galera Cluster
        • 192.168.70.156 ( lvsnode1)
        • 192.168.70.159 ( lvsnode2)
        • 192.168.70.168 ( lvsnode3)
  2. Tiến hành cài đặt:
    • Cập nhật lại hệ thống cho cả 4 node
      sudo apt-get update
      sudo apt-get upgrade 
    • Trên Server Controller ( lvsnodecontroller)
      • Cài đặt trình quản lí Galera Manager để quản lí các lvsnode
        wget https://galeracluster.com/galera-manager/gm-installer
        chmod +x gm-installer
        ./gm-installer install 

        • Chọn a để accept cài đặt .
        • Điền thông tin user admin và password (cần đặt password ở bước này sau đó mới đổi password để tránh không login được ).
        • Điền thông tin server làm controller -> nhấn Enter 
        • Chạy lại cập nhật hệ thống để apply Galera-Manager vừa khởi  tạo
          sudo apt-get update
          sudo apt-get upgrade 
        • Truy cập trình duyệt để tạo Galera Cluster với user và password đã tạo ở trước đó 
        • Lúc này, quản trị viên có thể thực hiện các thao tác trên giao diện controller như tạo Cluster hoặc thêm node vào Cluster.
      • Tạo Cluster:
        • Trong giao diện Galera Controller, chọn ADD CLUSTER -> Deloy cluster on user-provided hosts
        • Nhập thêm thông tin tên Cluster và chọn cơ sở dữ liệu muốn sử dụng ở đây Long Vân sẽ chạy với mysql8.0. Chọn host system là hệ điều hành đang chạy.
        • Click chọn I have added public key to /root/.ssh/authorized_keys file on all nodes
        • Copy đoạn key trên và thêm vào cấu hình /root/.ssh/authorized_keys của các node còn lại ( lvsnode1, lvsnode2, lvsnode3 ).
        • Trên trình duyệt Galena Controller tiếp tục chọn ADD NODE. Thêm thông Node cần thêm –>CHECK ACCESS –> DEPLOY ( ở đây thêm lvsnode1 node đầu tiên vào).

        • Thêm tiếp các node còn lại lvsnode2 và lvsnode3 tương tự như làm ở lvsnode1.
        • Quá trình thêm node hoàn tất.
    • Kiểm tra quá trình đồng bộ giữa các lvsnode trên Cluster
      • Kiểm tra hoạt động của LongVan_Cluster vừa tạo giữa các lvsnode
      • Kiểm tra tính đồng bộ dữ liệu trên database
      • Tiến hành tạo database có tên lvsdemo ở lvsnode1 và kiểm tra đồng bộ ở lvsnode2 và lvsnode3 (như hình trên).

IV. Thêm node Slave vào trong Galera Cluster.

  1. Trong Galera Cluster, bạn có thể kết nối một node không đồng bộ (async slave) vào cụm. Điều này hữu ích vì vài lý do:

    • Chuyển tải truy vấn : Nếu cụm của bạn phải xử lý các truy vấn  hoặc phân tích dài và nặng, nó có thể làm chậm cả hệ thống. Bằng cách gửi các truy vấn này đến một máy chủ async slave riêng, bạn ngăn không cho tải này ảnh hưởng đến Galera Cluster.

    • Sao lưu trực tiếp: Async slave cũng có thể được sử dụng như một sao lưu từ xa, giúp tạo một bản sao dữ liệu trực tiếp để khôi phục khi gặp sự cố.

  2. Các bước thêm node Async
    • Thêm 1 Server  cho quá trình thêm Node Async ( Slave )
      • 192.168.70.180 ( lvsnode4 )
    • Trên node lvsnode4
      • Cài đặt galera-4 mysql-wsrep-8.0
        • Trước tiên, cần đảm bảo rằng khóa Galera Cluster GPG đã được cài đặt:

          apt-key adv --keyserver keyserver.ubuntu.com --recv 8DA84635 

        • Thêm thư viện souce list
          vi /etc/apt/sources.list.d/galera.list 
          deb https://releases.galeracluster.com/galera-4.20/ubuntu jammy main
          deb https://releases.galeracluster.com/mysql-wsrep-8.0.39-26.20/ubuntu jammy main 
        • Thêm kho lưu trữ
          vi /etc/apt/preferences.d/galera.pref 
          Package: *
          Pin: origin releases.galeracluster.com
          Pin-Priority: 1001 
        • Chạy lại update để cập nhật thư viện và kho lưu trữ vừa thêm
          sudo apt-get update 

        • Cài đặt galera-4 mysql-wsrep-8.0
          sudo apt-get install galera-4 mysql-wsrep-8.0 
        • Thêm cấu hình vào file conf mysql vừa đặt
          vi /etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf 
          gtid_mode=ON
          log_bin=binlog
          log_slave_updates=1
          enforce_gtid_consistency
          expire_logs_days=7
          server_id=4
          binlog_format=ROW
          slave_net_timeout=60 
        • Khởi động lại Mysql để lưu lại cấu hình
          systemctl restart mysql 
    • Trên node lvsnode1
      • Thêm cấu hình vào file conf mysql
        vi /etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf 
        gtid_mode=ON
        log_bin=binlog
        log_slave_updates=1
        enforce_gtid_consistency
        expire_logs_days=7
        server_id=1
        binlog_format=ROW 
      • Khởi động lại Mysql để lưu lại cấu hình
        systemctl restart mysql 
      • Tạo user replica cho node lvsnode4
        mysql
        CREATE USER 'replica'@'192.168.70.180' IDENTIFIED WITH 'mysql_native_password' BY 'P@ssw0rd321';
        GRANT REPLICATION SLAVE ON *.* TO 'replica'@'192.168.70.180';
        FLUSH PRIVILEGES;
        exit 

      • Trên node lvsnode4
        • Cấu hình replicate với user vừa tạo ở node lvsnode1
          mysql
          CHANGE MASTER TO MASTER_HOST = '192.168.70.156', MASTER_PORT = 3306, MASTER_USER = 'replica', MASTER_PASSWORD = 'P@ssw0rd321', MASTER_AUTO_POSITION = 1;
          START SLAVE;
          SHOW SLAVE STATUSG; 

      • Kiểm tra đồng bộ giữa server Master ( lvsnode1) và server Slave ( lvsnode4 ).
        • Đứng từ server Master (lvsnode1) tạo database với tên lvsdemo1  để xem quá trình đồng bộ từ Master (lvsnode1) xuống Slave (lvsnode4).
        • Ngược lại từ server Slave (lvsnode4) tạo database với tên lvsdemo2  để xem quá trình có đồng bộ ngược từ Slave ( lvsnode4 ) về Master ( lvsnode1).
        • Kết quả cho thấy dữ liệu phát sinh trên server Slave sẽ không đồng bộ ngược lại.

 

Như vậy qua bài viết này Long Vân đã giúp các bạn tìm hiểu sơ lược về Galera Cluster cũng như cách cài đặt Mysql Galera Cluster với cấu hình 3 node trên Galera-Manager là như thế nào. Chúc các bạn thành công .


Hướng dẫn Backup / Restore trên DirectAdmin

image-1632985050517.png

I. Backup.
  1. Bước 1: Đăng nhập vào trang quản lý hosting. Chọn Create/Restore Backups
    image-1632985050517.png
  2. Bước 2: Chọn mục cần backup và chọn Create Backup để tiến hành backup
    image-1632985142698.png
  3. Bước 3: Sau khi quá trình backup hoàn thành. Vào File Manage sẽ thấy thư mục backup hệ thống tạo ra.
    image-1632985352178.png
II. Restore:
  1. Bước 1: Bạn vào lại Create/Restore Backup
  2. Bước 2:Trong gia diện quản lý backup, chọn file backup cần restore -> click Select Restore Options
    image-1632985415625.png

 

Hướng dẫn bật tính năng One-Click với phpMyAdmin trên DA

image-1634273131023.png

I. Tổng quan:

One-Click là tính năng sẽ giúp bạn đăng nhập nhanh vào phpMyadmin chỉ với một nút click từ giao diện DirectAdmin của mình mà không cần thông qua bước đăng nhập nào cả. Giúp bạn có thể dể dàng quản lý nhiều database trên user.

II. Hướng dẫn kích hoạt tính năng:
  1. Bước 1: kiểm tra:
    • Yêu cầu version DirectAdmin phải trên 1.5 và version Custombuild phải trên 2.0
    • SSH vào server và thực hiện các lệnh để kiểm tra version DirectAdmin và Custombuild:

      # /usr/local/directadmin/directadmin v
      # cd /usr/local/directadmin/custombuild
      # ./build version

       

  2. Bước 2: Enable one-click bằng cách thực hiện các lệnh sau:

    # cd /usr/local/directadmin/
    # ./directadmin set one_click_pma_login 1
    # service directadmin restart
    # cd custombuild
    # ./build update
    # ./build phpMyAdmin

     

  3. Bước 3: Kiểm tra
    • Truy cập trang quản lí directadmin với đường dẫn http://[ip-address]:2222
    • Tại quyền User level chọn MySQL Management.
      image-1634273131023.png
    • Chọn phpMyAdmin SSO.
      image-1634273160955.png
    • Sau đó ta đã truy cập được phpmyadmin mà không cần phải login user của mysql nữaimage-1634273204289.png

Như vậy, Long Vân đã hoàn thành hướng dẫn các bạn bật tính năng One-Click với phpMyAdmin sử dụng panel DirecAdmin. Chúc các bạn thành công.

Hướng dẫn bật tính năng One-Click với RoundCube trên DirectAdmin

image-1634275364880.png

I. Tổng quan:

One-Click là tính năng sẽ giúp bạn đăng nhập nhanh vào RoundCube chỉ với một nút click từ giao diện DirectAdmin của mình mà không cần thông qua bước đăng nhập nào cả. Việc này sẽ giúp tiện hơn rất nhiều.

II. Hướng dẫn kích hoạt tính năng:
  1. Bước 1: kiểm tra:
    • Yêu cầu version DirectAdmin phải trên 1.5 và version Custombuild phải trên 2.0
    • SSH vào server và thực hiện các lệnh để kiểm tra version DirectAdmin và Custombuild:# /usr/local/directadmin/directadmin v
      # cd /usr/local/directadmin/custombuild
      # ./build version
  2. Bước 2: enable one-click bằng cách thực hiện các lệnh sau:# cd /usr/local/directadmin/
    # ./directadmin set one_click_webmail_login 1
    # service directadmin restart
    # cd custombuild
    # ./build update
    # ./build dovecot_conf
    # ./build exim_conf
    # ./build roundcube
  3. Bước 3: Kiểm tra
    • Truy cập trang quản lí directadmin với đường dẫn http://[ip-address]:2222
    • Tại quyền User level chọn E-Mail Accounts.
      image-1634275364880.png
    • Mỗi tài khoản sẽ hiển thị thêm biểu tượng lá thư, nhấn vào để truy cập vào email tương ứng.image-1634275379054.png
    • Kết quả ta đã vào được RoundCube mà không cần phải thiết lập lại user và passwordimage-1634275408691.png

Như vậy, Long Vân đã hoàn thành hướng dẫn các bạn bật tính năng One-Click với RoundCube sử dụng panel DirecAdmin. Chúc các bạn thành .